Findlay Marshall 12 | |
Curtis Main 40 | |
Jude Bonnar 46 | |
Dapo Mebude 56 | |
Ben Dempsey (Thay: Stuart Bannigan) 56 | |
Shaun Want (Thay: Curtis Main) 56 | |
Gavin Reilly (Thay: Dapo Mebude) 60 | |
Anton Dowds (Thay: Jude Bonnar) 67 | |
Scott McMann 78 | |
Arran Pettifer (Thay: Harry Cochrane) 86 | |
Kevin Holt 87 | |
Marco Rus 90 | |
Colin Hamilton (Thay: Ryan Dow) 90 | |
Gavin Reilly 90+4' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Arbroath
số liệu thống kê

Ayr United

Arbroath
66 Kiểm soát bóng 34
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Arbroath
Ayr United (3-5-2): David Mitchell (1), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Liam Dick (3), Mark McKenzie (22), Jude Bonnar (17), Stuart Bannigan (6), Jamie Murphy (15), Marco Alin Rus (23), Ethan Walker (21), Curtis Main (10)
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Craig Watson (16), Brooklyn Kabongolo (2), Tam (5), Jack Wilkie (4), Ryan Flynn (8), Harry Cochrane (25), Ryan Dow (11), Findlay Marshall (17), Jacob MacIntyre (15), Adedapo Awokoya-Mebude (62)

Ayr United
3-5-2
1
David Mitchell
5
Kevin Holt
33
Scott McMann
3
Liam Dick
22
Mark McKenzie
17
Jude Bonnar
6
Stuart Bannigan
15
Jamie Murphy
23
Marco Alin Rus
21
Ethan Walker
10
Curtis Main
62
Adedapo Awokoya-Mebude
15
Jacob MacIntyre
17
Findlay Marshall
11
Ryan Dow
25
Harry Cochrane
8
Ryan Flynn
4
Jack Wilkie
5
Tam
2
Brooklyn Kabongolo
16
Craig Watson
1
Aidan McAdams

Arbroath
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 56’ | Curtis Main Shaun Want | 60’ | Dapo Mebude Gavin Reilly |
| 56’ | Stuart Bannigan Ben Dempsey | 86’ | Harry Cochrane Arran Pettifer |
| 67’ | Jude Bonnar Anton Dowds | 90’ | Ryan Dow Colin Hamilton |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dom Thomas | Victor Enem | ||
Jack Simpson | Colin Hamilton | ||
Liam Russell | David Gold | ||
Shaun Want | Arran Pettifer | ||
Anton Dowds | Gavin Reilly | ||
Ben Dempsey | Nikolay Todorov | ||
Grant Tamosevicius | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch