Ném biên cho Sport Boys gần khu vực phạt đền.
![]() Juan David Lucumi Cuero 25 | |
![]() Jean Pier Vilchez 37 | |
![]() Hideyoshi Arakaki (Thay: Gustavo Loayza) 46 | |
![]() Adrian De la Cruz (Thay: Jean Pier Vilchez) 46 | |
![]() Alonso Yovera 62 | |
![]() Diego Ramirez (Thay: Juan David Lucumi Cuero) 62 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Sebastian Aranda) 69 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Luis Urruti) 78 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola 79 | |
![]() Brackson Henry Leon Canchanya 80 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Carlos Augusto Lopez) 87 |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Sport Boys

Diễn biến Ayacucho FC vs Sport Boys
Phạt trực tiếp cho Sport Boys trong phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Ayacucho.
Liệu Ayacucho có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Sport Boys không?
Ném biên cho Sport Boys.
Joel Alarcon cho Ayacucho một quả phát bóng.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Sport Boys được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Joel Alarcon ra hiệu cho Sport Boys hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Carlos Augusto Lopez bằng Fabrizio Roca.
Sport Boys cần phải cẩn trọng. Ayacucho có một quả ném biên tấn công.
Ayacucho được hưởng quả ném biên trong phần sân của Sport Boys.
Sport Boys có một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Ayacucho tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Joel Alarcon cho Sport Boys hưởng một quả phát bóng lên.
Joel Alarcon trao quyền ném biên cho đội khách.
Jonathan Bilbao đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Ayacucho.
Jonathan Bilbao đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Joel Alarcon ra hiệu cho Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ngay bên ngoài khu vực của Ayacucho.

Brackson Henry Leon Canchanya của Ayacucho đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Joel Alarcon ra hiệu cho Ayacucho được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Sport Boys
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Jonathan Bilbao (22), Jean Franco Falconi (29), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Jose Ataupillco (25), Alonso Yovera (4), Derlis Orue (18), Jean Pier Vilchez (16), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Juan David Lucumi Cuero (77), Gustavo Loayza (14)
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Hansell Riojas (26), Rodrigo Colombo (5), Matias Almiron (20), Sebastian Aranda (16), Cristian Carbajal (31), Leonel Solis (41), Hernan Nicolas Da Campo (8), Oslimg Mora (24), Carlos Augusto Lopez (7), Luis Urruti (11)
Thay người | |||
46’ | Jean Pier Vilchez Adrian De la Cruz | 69’ | Sebastian Aranda Juan Carlos Gonzales |
46’ | Gustavo Loayza Hideyoshi Arakaki | 78’ | Luis Urruti Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
62’ | Juan David Lucumi Cuero Diego Ramirez | 87’ | Carlos Augusto Lopez Fabrizio Roca |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Emile Franco | ||
Dylan Caro | Alvarado Sebastian | ||
Hans Aquino | Benjamin Villalta | ||
Alonso Tamariz | Emilio Saba | ||
Jime Tuesta | Jorge Rios | ||
Adrian De la Cruz | Juan Carlos Gonzales | ||
Diego Ramirez | Victor Flores | ||
Carlos Correa | Fabrizio Roca | ||
Hideyoshi Arakaki | Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T T T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B T H H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T T H B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
19 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại