Cusco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Jonathan Bilbao 2 | |
Marlon Ruidias 6 | |
Lucas Colitto 10 | |
Juan David Lucumi Cuero (Thay: Kenji Barrios) 57 | |
Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Thay: Franco Javier Caballero) 70 | |
Royer Salcedo (Thay: Adrian De la Cruz) 70 | |
Nicolas Silva (Thay: Lucas Colitto) 75 | |
Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 75 | |
Alonso Yovera (Thay: Dylan Caro) 82 | |
Miguel Aucca (Thay: Carlo Diez) 83 | |
Juan Tevez (Thay: Pierre Da Silva) 83 | |
Alessandro Milesi (Thay: Facundo Julian Callejo) 90 |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Cusco FC

Diễn biến Ayacucho FC vs Cusco FC
Được hưởng một quả phạt góc cho Ayacucho.
Liệu Ayacucho có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cusco?
Bóng an toàn khi Ayacucho được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Ayacucho, Ayacucho tấn công qua Elbio Maximiliano Perez Azambuya. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cusco.
Ayacucho được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cusco thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Alessandro Milesi thay cho Facundo Julian Callejo.
Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân của Ayacucho.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Ayacucho.
Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu cho Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Cusco tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Ayacucho đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Jean Franco Falconi lại đi chệch khung thành.
Ayacucho có một quả phát bóng lên.
Cusco tấn công nhưng cú đánh đầu của Facundo Julian Callejo không trúng đích.
Cusco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Royer Salcedo (Ayacucho) đã nhận thẻ vàng từ Diego Mirko Haro Sueldo.
Cusco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Ayacucho.
Ayacucho được hưởng một quả phạt góc.
Miguel Aucca thay thế Carlo Diez cho Cusco tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Miguel Rondelli thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Estadio Ciudad de Cumaná với Juan Tevez thay thế Pierre Da Silva.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Cusco FC
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Jonathan Bilbao (22), Jean Franco Falconi (29), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Dylan Caro (12), Pedro Peral (96), Derlis Orue (18), Adrian De la Cruz (66), Kenji Barrios (27), Hideyoshi Arakaki (88), Franco Javier Caballero (99)
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alvaro Ampuero (6), Carlos Stefano Diez Lino (14), Marlon Ruidias (24), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Lucas Colitto (22), Carlos Gamarra (19), Aldair Fuentes (8), Facundo Julian Callejo (9)
| Thay người | |||
| 57’ | Kenji Barrios Juan David Lucumi Cuero | 75’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos |
| 70’ | Adrian De la Cruz Royer Salcedo | 75’ | Lucas Colitto Nicolas Silva |
| 70’ | Franco Javier Caballero Elbio Maximiliano Perez Azambuya | 83’ | Carlo Diez Miguel Aucca |
| 82’ | Dylan Caro Alonso Yovera | 83’ | Pierre Da Silva Juan Tevez |
| 90’ | Facundo Julian Callejo Alessandro Milesi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Andy Vidal | ||
Jose Ataupillco | Alex Custodio | ||
Royer Salcedo | Alessandro Milesi | ||
Alonso Yovera | Jose Zevallos | ||
Diego Ramirez | Miguel Aucca | ||
Manuel Ganoza | Julian Andres Aquino | ||
Juan David Lucumi Cuero | Nicolas Silva | ||
Elbio Maximiliano Perez Azambuya | Juan Tevez | ||
Jean Pier Vilchez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | B H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 7 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | B T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | T T B T H | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | B B T T H | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch