Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội chủ nhà Ayacucho.
![]() Manuel Ganoza 14 | |
![]() Manuel Ganoza 14 | |
![]() Manuel Ganoza 17 | |
![]() Brackson Henry Leon Canchanya (Thay: Diego Ramirez) 20 | |
![]() Hideyoshi Arakaki 25 | |
![]() Mauro Da Luz 30 | |
![]() Mauro Da Luz 52 | |
![]() Juan Lucumi 63 | |
![]() Alonso Tamariz 77 | |
![]() Dylan Caro (Thay: Hideyoshi Arakaki) 78 | |
![]() Pedro Peral (Thay: Adrian De la Cruz) 79 | |
![]() Nazareno Daniel Bazan Vera (Thay: Angel Perez) 79 | |
![]() Kenji Barrios (Thay: Franco Javier Caballero) 81 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Ademar Robles) 84 |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Asociacion Deportiva Tarma

Diễn biến Ayacucho FC vs Asociacion Deportiva Tarma
Mauro Da Luz của Asociacion Deportiva Tarma đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Ayacucho có một quả phát bóng từ khung thành.
Asociacion Deportiva Tarma đang tiến lên và Dulanto có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Liệu Asociacion Deportiva Tarma có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này ở phần sân của Ayacucho không?
Ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Mauro Da Luz trở lại sân cho Asociacion Deportiva Tarma sau khi gặp phải một chấn thương nhẹ.
Trận đấu tại Estadio Ciudad de Cumaná đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra Mauro Da Luz, người đang nằm sân vì chấn thương.
Jesus Cartagena thổi còi cho một quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ngay ngoài khu vực của Ayacucho.
Quả phát bóng lên cho Ayacucho tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Tại Ayacucho, Asociacion Deportiva Tarma tấn công qua Nazareno Daniel Bazan Vera. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả phát bóng lên.
Jesus Cartagena trao cho Ayacucho một quả phát bóng lên.
Nazareno Daniel Bazan Vera của Asociacion Deportiva Tarma bứt phá tại Estadio Ciudad de Cumaná. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Ayacucho tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Asociacion Deportiva Tarma đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Barreto Barreto lại đi chệch khung thành.
Đội khách thay thế Ademar Robles bằng Hernan Rengifo.
Jesus Cartagena ra hiệu cho một quả ném biên của Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân của Ayacucho.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả phạt góc do Jesus Cartagena trao.
Bóng an toàn khi Ayacucho được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Asociacion Deportiva Tarma
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Manuel Ganoza (3), Jonathan Bilbao (22), Alonso Tamariz (5), Jean Franco Falconi (29), Adrian De la Cruz (66), Diego Ramirez (8), Derlis Orue (18), Juan David Lucumi Cuero (77), Hideyoshi Arakaki (88), Franco Javier Caballero (99)
Asociacion Deportiva Tarma: Eder Hermoza (25), Jhair Soto (28), John Narvaez (3), Dulanto (55), Fernando Luis Bersano (6), Angel Perez (24), Carlos Cabello (14), Ademar Robles (29), Joao Rojas (7), Barreto Barreto (88), Mauro Da Luz (77)
Thay người | |||
20’ | Diego Ramirez Brackson Henry Leon Canchanya | 79’ | Angel Perez Nazareno Daniel Bazan Vera |
78’ | Hideyoshi Arakaki Dylan Caro | 84’ | Ademar Robles Hernan Rengifo |
79’ | Adrian De la Cruz Pedro Peral | ||
81’ | Franco Javier Caballero Kenji Barrios |
Cầu thủ dự bị | |||
Elbio Maximiliano Perez Azambuya | Hernan Rengifo | ||
Alonso Yovera | Nazareno Daniel Bazan Vera | ||
Dylan Caro | Edu Azanero | ||
Brackson Henry Leon Canchanya | Paulo Rodriguez | ||
Carlos Correa | Oscar Pinto | ||
Pedro Peral | Josue Alvino | ||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Arthur Gutierrez | ||
Kenji Barrios | Gu Choi | ||
Royer Salcedo | Axel Moyano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
5 | ![]() | 13 | 4 | 7 | 2 | 0 | 19 | T H H B B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -5 | 12 | T H B H B | |
16 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại