Mike Palomino trao cho Alianza Lima một quả phát bóng lên.
![]() Derlis Orue 38 | |
![]() Gaspar Gentile 41 | |
![]() Franco Javier Caballero (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya) 46 | |
![]() Juan David Lucumi Cuero (Thay: Alonso Yovera) 46 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Fernando Gaibor) 46 | |
![]() Pierre Archimbaud (Thay: Mauricio Arrasco) 46 | |
![]() Adrian De la Cruz (Thay: Jean Pier Vilchez) 59 | |
![]() Brackson Henry Leon Canchanya 61 | |
![]() Alan Cantero (Thay: Gaspar Gentile) 63 | |
![]() Marco Huaman (Thay: Josue Estrada) 66 | |
![]() Gianfranco Chavez (Thay: Carlos Zambrano) 70 | |
![]() Pierre Archimbaud 71 | |
![]() (Pen) Pablo Ceppelini 76 | |
![]() Pablo Ceppelini 77 | |
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola 90+3' |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Alianza Lima

Diễn biến Ayacucho FC vs Alianza Lima
Juan David Lucumi Cuero của Ayacucho bứt phá tại Estadio Ciudad de Cumaná. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Ayacucho.
Ném biên cho Ayacucho ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Ayacucho.
Liệu Ayacucho có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Lima không?
Tại Ayacucho, Jose Ataupillco (Ayacucho) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không biết mệt mỏi cản phá.
Ayacucho được hưởng một quả phạt góc do Mike Palomino trao tặng.
Ayacucho có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Lima được hưởng quả phát bóng lên.
Juan David Lucumi Cuero của Ayacucho bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Mike Palomino ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ayacucho.

Erick Carlos Noriega Loret de Mola của Alianza Lima đã bị phạt thẻ ở Ayacucho.
Quả phát bóng lên cho Ayacucho tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Alianza Lima có một quả phát bóng lên.
Mike Palomino đã trao cho Alianza Lima một quả phát bóng từ khung thành.
Cú đánh đầu của Franco Javier Caballero đã không trúng đích cho Ayacucho.
Quả ném biên cho Alianza Lima tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Ayacucho tấn công qua Adrian De la Cruz, nhưng cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Mike Palomino đã chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Alianza Lima ở nửa sân của họ.
Bóng đã ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ khung thành cho Ayacucho.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Alianza Lima
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Alonso Yovera (4), Dylan Caro (12), Jose Ataupillco (25), Jean Franco Falconi (29), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Jonathan Bilbao (22), Jean Pier Vilchez (16), Derlis Orue (18), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Hideyoshi Arakaki (88)
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Carlos Zambrano (5), Miguel Trauco (21), Erick Noriega (4), Josue Estrada (3), Fernando Gaibor (7), Mauricio Arrasco (73), Alessandro Burlamaqui (28), Pablo Ceppelini (10), Gaspar Gentile (25), Matias Succar (16)
Thay người | |||
46’ | Alonso Yovera Juan David Lucumi Cuero | 46’ | Mauricio Arrasco Pierre Archimbaud |
46’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Franco Javier Caballero | 46’ | Fernando Gaibor Hernan Barcos |
59’ | Jean Pier Vilchez Adrian De la Cruz | 63’ | Gaspar Gentile Alan Cantero |
66’ | Josue Estrada Marco Huaman | ||
70’ | Carlos Zambrano Gianfranco Chavez |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Pierre Archimbaud | ||
Manuel Ganoza | Hernan Barcos | ||
Alonso Tamariz | Angelo Campos | ||
Jime Tuesta | Alan Cantero | ||
Hans Aquino | Jesus Castillo | ||
Kevin Ferreyra | Gianfranco Chavez | ||
Adrian De la Cruz | Renzo Garces | ||
Juan David Lucumi Cuero | Marco Huaman | ||
Franco Javier Caballero | Ricardo Lagos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | B T H T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T B T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H T B H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B T B H |
11 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
12 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H T T B B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | T H H H B |
16 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
18 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H B H | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại