Joao Pedro Pinheiro trao quả phát bóng lên cho Avs Futebol Sad.
![]() Jonathan Lucca 30 | |
![]() Kiki Afonso 46 | |
![]() Mikel Villanueva (Thay: Jorge Fernandes) 46 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Jonathan Lucca) 53 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Telmo Arcanjo) 62 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Jesus Ramirez) 69 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Samu) 69 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Giorgi Aburjania) 72 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Eric Veiga) 73 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Lucas Piazon) 74 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Lucas Piazon) 81 | |
![]() Yair Mena (Thay: Nene) 81 | |
![]() Gustavo Silva (Thay: Manu Silva) 81 | |
![]() Mikel Villanueva 82 | |
![]() Gustavo Silva 85 | |
![]() Nuno Santos 88 | |
![]() Yair Mena 90+7' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Vitoria de Guimaraes

Diễn biến AVS Futebol SAD vs Vitoria de Guimaraes

Yair Mena của Avs Futebol Sad bị phạt thẻ tại Vila das Aves.
Ném biên cho Guimaraes.

Simao Verza Bertelli (Avs Futebol Sad) nhận thẻ vàng từ Joao Pedro Pinheiro.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Vila das Aves.
Tunde Akinsola của Avs Futebol Sad bị bắt việt vị tại Vila das Aves.
Nuno Valente Santos sút bóng trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Guimaraes tại Vila das Aves.
Quả phát bóng lên cho Avs Futebol Sad tại Estadio do CD das Aves.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Joao Pedro Pinheiro trao.
Guimaraes thực hiện quả ném biên trong phần sân của Avs Futebol Sad.
Yair Mena của Avs Futebol Sad đã rơi vào thế việt vị.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả ném biên của Guimaraes ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Guimaraes được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Avs Futebol Sad được Joao Pedro Pinheiro trao cho một quả phạt góc.

Nuno Valente Santos của Guimaraes đã bị Joao Pedro Pinheiro cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Guimaraes.
Guimaraes có một quả ném biên nguy hiểm.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Guimaraes ở phần sân nhà.

Gustavo Da Silva Cunha (Guimaraes) nhận thẻ vàng.
Avs Futebol Sad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Vitoria de Guimaraes
AVS Futebol SAD (4-3-3): Simao Verza Bertelli (93), Leo Alaba (22), Cristian Castro Devenish (42), Kiki (24), Eric Veiga (27), Jonatan Lucca (47), Baptiste Roux (6), Giorgi Aburjania (8), Lucas Piazon (14), Nene (18), John Mercado (17)
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Bruno Gaspar (76), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (24), Manu Silva (6), Tomas Handel (8), Samu (20), Telmo Arcanjo (18), Jesús Ramírez (9), Ricardo Mangas (19)

Thay người | |||
53’ | Jonathan Lucca Jaume Grau | 46’ | Jorge Fernandes Mikel Villanueva |
72’ | Giorgi Aburjania Gustavo Mendonca | 62’ | Telmo Arcanjo Nuno Valente Santos |
73’ | Eric Veiga Tunde Akinsola | 69’ | Jesus Ramirez Nelson Oliveira |
81’ | Nene Yair Mena | 69’ | Samu Joao Mendes |
81’ | Lucas Piazon Jorge Teixeira | 81’ | Manu Silva Gustavo Da Silva Cunha |
Cầu thủ dự bị | |||
Yair Mena | Charles | ||
Pedro Trigueira | Maga | ||
Rafael Rodrigues | Mikel Villanueva | ||
Ignacio Rodriguez | Nelson Oliveira | ||
Jorge Teixeira | Alberto Baio | ||
Gustavo Mendonca | Ze Carlos | ||
Tunde Akinsola | Gustavo Da Silva Cunha | ||
Jaume Grau | Nuno Valente Santos | ||
Joao Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại