Rony Lopes 14 | |
Brayan Medina 38 | |
Sidi Bane (Kiến tạo: Rafael Barbosa) 43 | |
Ivan Cavaleiro (Thay: Yarlen) 46 | |
Yefrei Rodriguez (Thay: Jordan Pefok) 46 | |
Helder Tavares 57 | |
Oscar Perea (Kiến tạo: Diogo Spencer) 62 | |
Hugo Felix (Thay: Rony Lopes) 63 | |
Bebeto (Thay: Tiago Manso) 63 | |
Pedro Lima (Thay: Rafael Barbosa) 65 | |
Bruno Lourenco (Thay: Jaume Grau) 65 | |
Juan Rodriguez (Thay: Helder Tavares) 70 | |
(Pen) Pedro Henryque 71 | |
Diogo Spencer 72 | |
Babatunde Akinsola (Thay: Oscar Perea) 73 | |
Pedro Henryque 74 | |
Daniel Rivas (Thay: Kiki Afonso) 84 | |
Nene (Thay: Tomane) 84 | |
Nene 87 | |
Sphephelo Sithole 88 | |
Daniel Rivas 89 | |
Tomane 90+5' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Tondela
số liệu thống kê
AVS Futebol SAD

Tondela
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 15
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Tondela
AVS Futebol SAD (3-4-3): Joao Goncalves (99), Ruben Semedo (35), Sidi Bane (4), Cristian Devenish (42), Diogo Spencer (2), Jaume Grau (15), Gustavo Assuncao (6), Kiki (24), Rafael Barbosa (10), Tomane (7), Oscar Perea (14)
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Tiago Manso (48), Joao Afonso (5), Brayan Medina (20), Remy Vita (21), Yaya Sithole (15), Helder Tavares (8), Pedro Henryque (7), Rony Lopes (16), Yarlen (67), Jordan Pefok (29)
AVS Futebol SAD
3-4-3
99
Joao Goncalves
35
Ruben Semedo
4
Sidi Bane
42
Cristian Devenish
2
Diogo Spencer
15
Jaume Grau
6
Gustavo Assuncao
24
Kiki
10
Rafael Barbosa
7
Tomane
14
Oscar Perea
29
Jordan Pefok
67
Yarlen
16
Rony Lopes
7
Pedro Henryque
8
Helder Tavares
15
Yaya Sithole
21
Remy Vita
20
Brayan Medina
5
Joao Afonso
48
Tiago Manso
31
Bernardo Fontes

Tondela
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 65’ | Jaume Grau Bruno Lourenco | 46’ | Jordan Pefok Yefrei Rodriguez |
| 65’ | Rafael Barbosa Pedro Lima | 46’ | Yarlen Ivan Cavaleiro |
| 73’ | Oscar Perea Tunde Akinsola | 63’ | Rony Lopes Hugo Felix |
| 84’ | Tomane Nene | 63’ | Tiago Manso Bebeto |
| 84’ | Kiki Afonso Daniel Rivas | 70’ | Helder Tavares Juan Rodriguez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Simao | Lucas Canizares | ||
Paulo Vitor | Yefrei Rodriguez | ||
Bruno Lourenco | Juan Rodriguez | ||
Nene | Hugo Felix | ||
Tiago Galletto | Ivan Cavaleiro | ||
Diego Duarte | Christian Marques | ||
Daniel Rivas | Emmanuel Maviram | ||
Tunde Akinsola | Cicero | ||
Pedro Lima | Bebeto | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 26 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B T B B T | |
| 7 | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 14 | B H B H T | |
| 8 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B T T H B | |
| 10 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | H H T T B | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | H B T B B | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | B B H H T | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H T B B T | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -7 | 10 | B T T B B | |
| 15 | 10 | 2 | 3 | 5 | -16 | 9 | T B H B B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | H B H B B | |
| 17 | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | H T B B H | |
| 18 | 10 | 0 | 2 | 8 | -17 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch