Romain Correia 36 | |
Dinis Rodrigues (Thay: Adramane Cassama) 46 | |
Abraham Marcus 50 | |
Idrissa Dioh (Thay: Luis Silva) 65 | |
Jimoh Babatunde Akinsola (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 65 | |
Jorge Meirele (Thay: Rodrigo Mora) 65 | |
Nene 67 | |
Nene 70 | |
Jorge Teixeira (Thay: Gustavo Mendonca) 76 | |
Edson Rodrigues Farias (Thay: Leo) 76 | |
Braima Sambu (Thay: Goncalo Santos Sousa) 78 | |
Gui (Thay: Rodrigo Fernandes) 79 | |
Talles Wander Santos Ribeiro (Thay: Fernando Fonseca) 83 | |
Anha Cande (Thay: Wendel da Silva Costa) 88 |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs FC Porto B
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

FC Porto B
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 20
30 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs FC Porto B
| Thay người | |||
| 65’ | Luis Silva Idrissa Dioh | 46’ | Adramane Cassama Dinis Rodrigues |
| 65’ | Stenio Zanetti Toledo Jimoh Babatunde Akinsola | 65’ | Rodrigo Mora Jorge Meirele |
| 76’ | Gustavo Mendonca Jorge Teixeira | 78’ | Goncalo Santos Sousa Braima Sambu |
| 76’ | Leo Edson Rodrigues Farias | 79’ | Rodrigo Fernandes Gui |
| 83’ | Fernando Fonseca Talles Wander Santos Ribeiro | 88’ | Wendel da Silva Costa Anha Cande |
| Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Braima Sambu | ||
Jorge Teixeira | Antonio Ribeiro | ||
Fabio Pacheco | Dinis Rodrigues | ||
Idrissa Dioh | Rui Monteiro | ||
Edson Rodrigues Farias | Jorge Meirele | ||
Yair Mena | Joao Teixeira | ||
Talles Wander Santos Ribeiro | Anha Cande | ||
Joao Amorim | Gui | ||
Jimoh Babatunde Akinsola | Gustavo Lacerda | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch