Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Famalicao đã kịp giành chiến thắng.
![]() Leonardo Realpe 44 | |
![]() Hugo Oliveira 52 | |
![]() Marcos Pena 52 | |
![]() Leonardo Realpe 56 | |
![]() Ibrahima Ba (Thay: Marcos Pena) 60 | |
![]() Bruno Lourenco (Thay: Angel Algobia) 65 | |
![]() Kobamelo Kodisang (Thay: Diogo Spencer) 65 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Simon Elisor) 69 | |
![]() Gil Dias (Thay: Pedro Santos) 69 | |
![]() Justin De Haas (Kiến tạo: Sorriso) 70 | |
![]() Guilherme Neiva (Thay: Guillem Molina) 75 | |
![]() Nene (Thay: Rafael Barbosa) 75 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Mathias De Amorim) 87 | |
![]() Jordi Escobar (Thay: Diego Duarte) 88 | |
![]() Lazar Carevic 90+1' | |
![]() Ibrahima Ba 90+2' | |
![]() Jaume Grau 90+6' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Famalicao

Diễn biến AVS Futebol SAD vs Famalicao
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AVS Futebol SAD: 45%, Famalicao: 55%.
Nỗ lực tốt từ Jordi Escobar khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Trọng tài thổi phạt khi Yassir Zabiri của Famalicao làm ngã Daniel Rivas.
Daniel Rivas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Jaume Grau phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Jaume Grau phạm lỗi thô bạo với Yassir Zabiri.
AVS Futebol SAD thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Yassir Zabiri trở lại sân.
Famalicao thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: AVS Futebol SAD: 45%, Famalicao: 55%.
Phát bóng lên cho Famalicao.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Yassir Zabiri bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Yassir Zabiri bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Nene thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại

Ibrahima Ba nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Ibrahima Ba bị phạt vì đẩy Jordi Escobar.
AVS Futebol SAD thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Famalicao
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Simao (93), Diogo Spencer (2), Aderllan Santos (33), Cristian Devenish (42), Daniel Rivas (12), Jaume Grau (15), Angel Algobia (27), Guillem Molina (5), Rafael Barbosa (10), Tunde Akinsola (11), Diego Duarte (20)
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Leo Realpe (3), Justin De Haas (16), Pedro Bondo (28), Marcos Peña (8), Mathias De Amorim (14), Pedro Santos (80), Gustavo Sa (20), Sorriso (7), Simon Elisor (12)

Thay người | |||
65’ | Diogo Spencer Kobamelo Kodisang | 60’ | Marcos Pena Ibrahima Ba |
65’ | Angel Algobia Bruno Lourenco | 69’ | Simon Elisor Yassir Zabiri |
75’ | Rafael Barbosa Nene | 69’ | Pedro Santos Gil Dias |
75’ | Guillem Molina Guilherme Neiva | 87’ | Mathias De Amorim Otar Mamageishvili |
88’ | Diego Duarte Jordi Escobar |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Goncalves | Ivan Zlobin | ||
Jordi Escobar | Garcia | ||
Kobamelo Kodisang | Umar Abubakar | ||
Bruno Lourenco | Otar Mamageishvili | ||
Nene | Romeo Beney | ||
Tiago Galletto | Yassir Zabiri | ||
Guilherme Neiva | Ibrahima Ba | ||
Gustavo Mendonca | Antoine Joujou | ||
Kiki | Gil Dias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại