Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả ném biên của Avs Futebol Sad ở phần sân của Boavista Porto.
![]() Eric Veiga 23 | |
![]() Jaume Grau 43 | |
![]() Robert Bozenik 50 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Lucas Piazon) 62 | |
![]() Sebastian Perez (Kiến tạo: Marco van Ginkel) 67 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Babatunde Akinsola) 73 | |
![]() Kiki Afonso (Thay: Eric Veiga) 74 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Lucas Piazon) 74 | |
![]() Ze Luis (Thay: Nene) 76 | |
![]() Fernando Fonseca 77 | |
![]() Aderllan Santos (Thay: Cristian Devenish) 78 | |
![]() Rodrigo Abascal 81 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Marco van Ginkel) 84 | |
![]() Abdoulay Diaby (Kiến tạo: Robert Bozenik) 89 | |
![]() Ibrahima (Thay: Filipe Ferreira) 90 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Salvador Agra) 90 | |
![]() Gustavo Assuncao 90+5' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Boavista

Diễn biến AVS Futebol SAD vs Boavista
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Gustavo Assuncao (Avs Futebol Sad) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Boavista Porto có một quả phát bóng lên.
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Steven Vitoria thay thế Salvador Agra.
Ném biên cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Ibrahima Camara vào sân thay cho Filipe Ferreira của Boavista Porto tại Estadio do CD das Aves.
Ném biên cao trên sân cho Avs Futebol Sad tại Vila das Aves.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Robert Bozenik.

V À A A O O O - Abdoulay Diaby đưa Boavista Porto dẫn trước 1-2 tại Vila das Aves.
Đá phạt cho Boavista Porto.
Ném biên cho Avs Futebol Sad.
Omogbolahan Gregory Ariyibi vào sân thay cho Marco Van Ginkel của đội khách.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Bóng an toàn khi Boavista Porto được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vasco Lopes của Avs Futebol Sad tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

Rodrigo Abascal bị phạt thẻ cho đội khách.
Liệu Avs Futebol Sad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boavista Porto không?
Tại Estadio do CD das Aves, Avs Futebol Sad bị phạt vì việt vị.
Avs Futebol Sad bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Boavista
AVS Futebol SAD (3-4-3): Guillermo Ochoa (13), Cristian Devenish (42), Baptiste Roux (6), Eric Veiga (27), Fernando Fonseca (2), Jaume Grau (15), Gustavo Assuncao (12), Lucas Piazon (14), John Mercado (17), Nene (18), Tunde Akinsola (11)
Boavista (4-2-3-1): Tomas Vaclik (31), Osman Kakay (27), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Filipe Ferreira (20), Marco Van Ginkel (8), Sebastian Perez (24), Salvador Agra (7), Joel Silva (16), Abdoulay Diaby (21), Róbert Boženík (9)

Thay người | |||
73’ | Babatunde Akinsola Vasco Lopes | 84’ | Marco van Ginkel Omogbolahan Gregory Ariyibi |
74’ | Lucas Piazon Gustavo Mendonca | 90’ | Filipe Ferreira Ibrahima |
74’ | Eric Veiga Kiki | 90’ | Salvador Agra Steven Vitoria |
76’ | Nene Ze Luis | ||
78’ | Cristian Devenish Aderllan Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Luis | Cesar | ||
Jorge Teixeira | Ibrahima | ||
Gustavo Mendonca | Vitali Lystcov | ||
Kiki | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Simao | Steven Vitoria | ||
Vasco Lopes | Joao Barros | ||
Rodrigo Ribeiro | Pedro Gomes | ||
Tomas Tavares | Augusto Dabo | ||
Aderllan Santos | Moussa Kone |
Nhận định AVS Futebol SAD vs Boavista
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại