Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Itsuki Oda.
Masato Yuzawa (Kiến tạo: Yu Hashimoto) 52 | |
Joao Paulo 60 | |
Ryo Kubota (Thay: Adailton) 62 | |
Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian) 62 | |
Kaili Shimbo (Thay: Katsuya Iwatake) 75 | |
Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago) 76 | |
Yuto Iwasaki (Thay: Sonosuke Sato) 76 | |
Takanari Endo (Thay: Towa Yamane) 81 | |
Sho Ito (Thay: Joao Paulo) 81 | |
Itsuki Oda (Thay: Yu Hashimoto) 90 |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Yokohama FC


Diễn biến Avispa Fukuoka vs Yokohama FC
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Sonosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.
Katsuya Iwatake rời sân và được thay thế bởi Kaili Shimbo.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Adailton rời sân và được thay thế bởi Ryo Kubota.
Thẻ vàng cho Joao Paulo.
Yu Hashimoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Masato Yuzawa đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yokohama sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Avispa.
Yokohama được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội chủ nhà ở Fukuoka.
Đá phạt cho Avispa ở phần sân nhà.
Ném biên cho Yokohama.
Bóng ra ngoài sân và được phát bóng từ khung thành cho Yokohama.
Yu Hashimoto của Avispa có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Yokohama FC
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Yu Hashimoto (47), Shintaro Nago (14), Sonosuke Sato (50), Wellington (17)
Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Makito Ito (16), Towa Yamane (8), Hinata Ogura (34), Kota Yamada (76), Kyo Hosoi (70), Joao Paulo (10), Adailton Dos Santos da Silva (90), Lukian (91)


| Thay người | |||
| 76’ | Sonosuke Sato Yuto Iwasaki | 62’ | Adailton Ryo Kubota |
| 76’ | Shintaro Nago Kazuya Konno | 62’ | Lukian Solomon Sakuragawa |
| 90’ | Yu Hashimoto Itsuki Oda | 75’ | Katsuya Iwatake Kaili Shimbo |
| 81’ | Towa Yamane Takanari Endo | ||
| 81’ | Joao Paulo Sho Ito | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Takumi Nagaishi | Akinori Ichikawa | ||
Takaaki Shichi | Akito Fukumori | ||
Itsuki Oda | Kosuke Yamazaki | ||
Hiroki Akino | Kaili Shimbo | ||
Yuto Iwasaki | Ryo Kubota | ||
Kazuya Konno | Koki Kumakura | ||
Nassim Ben Khalifa | Takanari Endo | ||
Abdul Hanan Sani Brown | Solomon Sakuragawa | ||
Shahab Zahedi | Sho Ito | ||
Nhận định Avispa Fukuoka vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
