Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Trực tiếp kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe hôm nay 28-06-2025
Giải J League 1 - Th 7, 28/6
Kết thúc



![]() Yota Maejima (Thay: Takaaki Shichi) 7 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino) 46 | |
![]() Erik (Thay: Nanasei Iino) 50 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose) 65 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Katsuya Nagato) 66 | |
![]() Shosei Usui (Thay: Yuji Kitajima) 68 | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno) 68 | |
![]() Masaya Tashiro 71 | |
![]() Klismahn (Thay: Daiju Sasaki) 83 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Kazuki Fujimoto) 84 |
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Klismahn.
Thẻ vàng cho Masaya Tashiro.
Thẻ vàng cho Masaya Tashiro.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Shosei Usui.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Erik.
Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Wellington (17)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Nanasei Iino (2), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)
Thay người | |||
7’ | Takaaki Shichi Yota Maejima | 50’ | Nanasei Iino Erik |
46’ | Hiroki Akino Masato Shigemi | 65’ | Rikuto Hirose Koya Yuruki |
68’ | Kazuya Konno Shintaro Nago | 66’ | Katsuya Nagato Yuya Kuwasaki |
68’ | Yuji Kitajima Shosei Usui | 83’ | Daiju Sasaki Klismahn |
84’ | Kazuki Fujimoto Yu Hashimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Murakami | Shota Arai | ||
Tatsuki Nara | Caetano | ||
Takumi Kamijima | Takuya Iwanami | ||
Yota Maejima | Riku Matsuda | ||
Yu Hashimoto | Koya Yuruki | ||
Masato Shigemi | Yuya Kuwasaki | ||
Shintaro Nago | Kakeru Yamauchi | ||
Takeshi Kanamori | Klismahn | ||
Shosei Usui | Erik |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |