Thứ Ba, 08/07/2025
Yuki Kobayashi (Kiến tạo: Koya Yuruki)
21
Yutaro Oda (Thay: Koya Yuruki)
66
Sotan Tanabe (Thay: Takeshi Kanamori)
69
John Mary (Thay: Lukian)
75
Juan Delgado (Thay: Yuya Yamagishi)
75
Daiju Sasaki (Thay: Yuki Kobayashi)
81
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Jordy Croux)
84
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
84
Tomoaki Makino (Thay: Yoshinori Muto)
86

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (17)

Vissel Kobe (4-2-3-1): Hiroki Iikura (18), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Yoshinori Muto (11), Yuki Kobayashi (49), Koya Yuruki (16), Yuya Osako (10)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
10
Yuya Osako
16
Koya Yuruki
49
Yuki Kobayashi
11
Yoshinori Muto
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
24
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
Thay người
69’
Takeshi Kanamori
Sotan Tanabe
66’
Koya Yuruki
Yutaro Oda
75’
Yuya Yamagishi
Juan Delgado
81’
Yuki Kobayashi
Daiju Sasaki
75’
Lukian
John Mary
86’
Yoshinori Muto
Tomoaki Makino
84’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
84’
Jordy Croux
Kennedy Egbus Mikuni
Cầu thủ dự bị
Juan Delgado
Tomoaki Makino
John Mary
Ryo Hatsuse
Yuto Hiratsuka
Yuta Goke
Masato Yuzawa
Daiju Sasaki
Kennedy Egbus Mikuni
Takahiro Ogihara
Takumi Nagaishi
Yutaro Oda
Sotan Tanabe
Daiya Maekawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow