Thứ Tư, 09/07/2025
Yusuke Segawa
8
Yuya Yamagishi
45
Yusuke Segawa
45+2'
Naoki Yamada (Thay: Hirokazu Ishihara)
46
Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
46
Yuji Kitajima (Thay: Tatsuya Tanaka)
62
Takaaki Shichi (Thay: Takahiro Yanagi)
62
Juan Delgado (Thay: Yuya Yamagishi)
62
Masaki Ikeda (Thay: Tarik Elyounoussi)
62
Shun Nakamura (Thay: Sotan Tanabe)
78
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
82
Shun Nakamura
89
Ryota Nagaki
89
Taiga Hata
90
Yuki Ohashi (Thay: Masaki Ikeda)
90
Shuto Machino (Thay: Wellington)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Takahiro Yanagi (36), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Jordy Croux (14), Sotan Tanabe (19), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Kazuki Oiwa (22), Koki Tachi (4), Daiki Sugioka (2), Takuji Yonemoto (15), Hirokazu Ishihara (3), Akimi Barada (14), Tarik Elyounoussi (11), Taiga Hata (26), Wellington (9), Yusuke Segawa (13)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
36
Takahiro Yanagi
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
14
Jordy Croux
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
13
Yusuke Segawa
9
Wellington
26
Taiga Hata
11
Tarik Elyounoussi
14
Akimi Barada
3
Hirokazu Ishihara
15
Takuji Yonemoto
2
Daiki Sugioka
4
Koki Tachi
22
Kazuki Oiwa
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
62’
Yuya Yamagishi
Juan Delgado
46’
Hirokazu Ishihara
Naoki Yamada
62’
Takahiro Yanagi
Takaaki Shichi
46’
Akimi Barada
Ryota Nagaki
62’
Tatsuya Tanaka
Yuji Kitajima
62’
Yuki Ohashi
Masaki Ikeda
78’
Sotan Tanabe
Shun Nakamura
90’
Masaki Ikeda
Yuki Ohashi
82’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
90’
Wellington
Shuto Machino
Cầu thủ dự bị
Juan Delgado
Daiki Tomii
Takumi Nagaishi
Kazunari Ono
Tatsuki Nara
Naoki Yamada
Takaaki Shichi
Masaki Ikeda
Shun Nakamura
Ryota Nagaki
Yuji Kitajima
Yuki Ohashi
Takeshi Kanamori
Shuto Machino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow