Thứ Ba, 14/10/2025
Min-Tae Kim
55
Daiki Matsuoka
59
Takashi Inui (Thay: Capixaba)
61
Koya Kitagawa (Thay: Kai Matsuzaki)
61
Shahab Zahedi (Thay: Shintaro Nago)
61
Yu Hashimoto (Thay: Yuto Iwasaki)
61
Shinya Yajima (Thay: Yudai Shimamoto)
61
Mateus Brunetti
76
Masato Shigemi (Thay: Tomoya Miki)
76
Masato Yuzawa (Thay: Kazuki Fujimoto)
76
Mateus Brunetti
82
Mateus Brunetti
82
Jelani Sumiyoshi (Thay: Toshiki Takahashi)
84
Wellington (Thay: Daiki Matsuoka)
85
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
88

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (65)
90+9'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Reon Yamahara rời sân và người thay thế anh là Yutaka Yoshida.

85'

Daiki Matsuoka rời sân và người thay thế anh là Wellington.

84'

Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Jelani Sumiyoshi.

82' THẺ ĐỎ! - Mateus Brunetti nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Mateus Brunetti nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

82' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mateus Brunetti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mateus Brunetti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

76'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.

76'

Tomoya Miki rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.

76' Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.

Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.

61'

Yudai Shimamoto rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

61'

Yuto Iwasaki rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

61'

Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.

61'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.

61'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.

59' Thẻ vàng cho Daiki Matsuoka.

Thẻ vàng cho Daiki Matsuoka.

55' Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.

Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Phạt góc được trao cho Avispa.

45+1'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

45+1'

Avispa sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Shimizu.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Nassim Ben Khalifa (13)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Sodai Hasukawa (4), Kim Min-Tae (24), Mateus Brunetti (25), Sen Takagi (70), Yudai Shimamoto (47), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Kai Matsuzaki (19), Capixaba (7), Toshiki Takahashi (38)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
24
Yuma Obata
5
Takumi Kamijima
3
Tatsuki Nara
20
Tomoya Ando
18
Yuto Iwasaki
88
Daiki Matsuoka
11
Tomoya Miki
22
Kazuki Fujimoto
8
Kazuya Konno
14
Shintaro Nago
13
Nassim Ben Khalifa
38
Toshiki Takahashi
7
Capixaba
19
Kai Matsuzaki
14
Reon Yamahara
98
Matheus Bueno
47
Yudai Shimamoto
70
Sen Takagi
25
Mateus Brunetti
24
Kim Min-Tae
4
Sodai Hasukawa
16
Togo Umeda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
61’
Yuto Iwasaki
Yu Hashimoto
61’
Yudai Shimamoto
Shinya Yajima
61’
Shintaro Nago
Shahab Zahedi
61’
Capixaba
Takashi Inui
76’
Kazuki Fujimoto
Masato Yuzawa
61’
Kai Matsuzaki
Koya Kitagawa
76’
Tomoya Miki
Masato Shigemi
84’
Toshiki Takahashi
Jelani Sumiyoshi
85’
Daiki Matsuoka
Wellington
88’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Yuya Oki
Masaya Tashiro
Kengo Kitazume
Masato Yuzawa
Yutaka Yoshida
Itsuki Oda
Jelani Sumiyoshi
Moon-Hyeon Kim
Hikaru Nakahara
Yu Hashimoto
Shinya Yajima
Masato Shigemi
Takashi Inui
Shahab Zahedi
Koya Kitagawa
Wellington
Alfredo Stephens

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/10 - 2021
18/06 - 2022
17/09 - 2022
20/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow