- Shun Nakamura
36 - Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Takaaki Shichi)
42 - Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Jordy Croux)
49 - Juan Delgado (Thay: Lukian)
65 - Sotan Tanabe (Thay: Takeshi Kanamori)
70 - Jordy Croux
86 - Juan Delgado
89 - Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Yuya Yamagishi)
90
- Yoshinori Suzuki
19 - Reon Yamahara (Kiến tạo: Thiago Santana)
29 - (Pen) Thiago Santana
60 - Katsuhiro Nakayama (Thay: Yago Pikachu)
70 - Yuito Suzuki (Thay: Takashi Inui)
70 - Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
80 - Takeru Kishimoto (Thay: Teruki Hara)
80
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Shimizu S-Pulse
33 Kiếm soát bóng 67
22 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (17)
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Ronaldo (3), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
11 2
Yuya Yamagishi
17
Lukian
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
33
Takashi Inui
3
Ronaldo
18
Ryohei Shirasaki
27
Yago Pikachu
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Lukian Juan Delgado | 70’ | Takashi Inui Yuito Suzuki |
70’ | Takeshi Kanamori Sotan Tanabe | 70’ | Yago Pikachu Katsuhiro Nakayama |
90’ | Yuya Yamagishi Kennedy Egbus Mikuni | 80’ | Teruki Hara Takeru Kishimoto |
80’ | Carlinhos Koya Kitagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Takumi Nagaishi | Takuo Okubo | ||
Kennedy Egbus Mikuni | Valdo | ||
John Mary | Yuito Suzuki | ||
Naoki Wako | Katsuhiro Nakayama | ||
Juan Delgado | Daiki Matsuoka | ||
Yuto Hiratsuka | Takeru Kishimoto | ||
Sotan Tanabe | Koya Kitagawa |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại