Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima hôm nay 27-09-2025
Giải J League 1 - Th 7, 27/9
Kết thúc



![]() Valere Germain (Kiến tạo: Mutsuki Kato) 17 | |
![]() Shuto Nakano (Thay: Naoto Arai) 46 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Valere Germain) 62 | |
![]() Tsukasa Shiotani (Thay: Naoki Maeda) 62 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Masato Yuzawa) 71 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Nassim Ben Khalifa) 71 | |
![]() Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga) 71 | |
![]() Tolgay Arslan (Thay: Mutsuki Kato) 78 | |
![]() Satoshi Tanaka (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita) 86 | |
![]() Abdul Hanan Sani Brown (Thay: Masaya Tashiro) 88 | |
![]() Abdul Hanan Sani Brown (Kiến tạo: Yu Hashimoto) 90+2' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yu Hashimoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdul Hanan Sani Brown đã ghi bàn!
Masaya Tashiro rời sân và được thay thế bởi Abdul Hanan Sani Brown.
Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Satoshi Tanaka đã ghi bàn!
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.
Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.
Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Shiotani.
Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
Mutsuki Kato đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Valere Germain đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Yu Hashimoto (47), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Nassim Ben Khalifa (13)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Sho Sasaki (19), Taichi Yamasaki (3), Kim Ju-sung (37), Naoto Arai (13), Yotaro Nakajima (35), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Valere Germain (98)
Thay người | |||
71’ | Masato Yuzawa Yuto Iwasaki | 46’ | Naoto Arai Shuto Nakano |
71’ | Nassim Ben Khalifa Shahab Zahedi | 62’ | Naoki Maeda Tsukasa Shiotani |
88’ | Masaya Tashiro Abdul Hanan Sani Brown | 62’ | Valere Germain Kosuke Kinoshita |
71’ | Daiki Suga Shunki Higashi | ||
78’ | Mutsuki Kato Tolgay Arslan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Suganuma | Min-Ki Jeong | ||
Masaaki Murakami | Hayato Araki | ||
Takumi Nagaishi | Tsukasa Shiotani | ||
Moon-Hyeon Kim | Marcos Junior | ||
Itsuki Oda | Shuto Nakano | ||
Yuto Iwasaki | Shunki Higashi | ||
Hikaru Maeda | Tolgay Arslan | ||
Abdul Hanan Sani Brown | Sota Koshimichi | ||
Shahab Zahedi | Kosuke Kinoshita |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |