Shahab Zahedi (Kiến tạo: Masato Yuzawa) 22 | |
Sho Sasaki (Kiến tạo: Makoto Mitsuta) 25 | |
Yuto Iwasaki 30 | |
Masaya Tashiro 55 | |
Sho Sasaki 58 | |
Kazuya Konno (Thay: Masato Shigemi) 60 | |
Shahab Zahedi 61 | |
Douglas Grolli 64 | |
Takumu Kawamura 67 | |
Takaaki Shichi 72 | |
Naoto Arai (Thay: Sota Koshimichi) 73 | |
Takaaki Shichi (Thay: Shunki Higashi) 73 | |
Yota Maejima 74 | |
Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 77 | |
Motoki Ohara (Thay: Taishi Matsumoto) 81 | |
Wellington 84 | |
Yuji Kitajima (Thay: Yuto Iwasaki) 90 |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê

Avispa Fukuoka

Sanfrecce Hiroshima
43 Kiểm soát bóng 57
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Douglas Grolli (33), Masaya Tashiro (37), Inoue Seiya (4), Masato Yuzawa (2), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Hiroyuki Mae (6), Yuto Iwasaki (18), Masato Shigemi (30), Shahab Zahedi (9)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Shuto Nakano (15), Sho Sasaki (19), Sota Koshimichi (32), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Mutsuki Kato (51), Makoto Mitsuta (11), Yuki Ohashi (77)

Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
33
Douglas Grolli
37
Masaya Tashiro
4
Inoue Seiya
2
Masato Yuzawa
29
Yota Maejima
88
Daiki Matsuoka
6
Hiroyuki Mae
18
Yuto Iwasaki
30
Masato Shigemi
9
Shahab Zahedi
77
Yuki Ohashi
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
8
Takumu Kawamura
14
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
32
Sota Koshimichi
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako

Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 60’ | Masato Shigemi Kazuya Konno | 73’ | Shunki Higashi Takaaki Shichi |
| 77’ | Shahab Zahedi Wellington Luis De Sousa | 73’ | Sota Koshimichi Naoto Arai |
| 90’ | Yuto Iwasaki Yuji Kitajima | 81’ | Taishi Matsumoto Motoki Ohara |
| Cầu thủ dự bị | |||
Wellington Luis De Sousa | Aren Inoue | ||
Kazuya Konno | Motoki Ohara | ||
Takeshi Kanamori | Yotaro Nakajima | ||
Yuji Kitajima | Takaaki Shichi | ||
Masashi Kamekawa | Naoto Arai | ||
Kimiya Moriyama | Gakuto Notsuda | ||
Takumi Nagaishi | Goro Kawanami | ||
Nhận định Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
