Chủ Nhật, 31/08/2025
Shuto Nakano
29
Ezequiel (Thay: Taishi Matsumoto)
46
Daiki Miya
57
Lukian (Thay: Kazuya Konno)
65
Wellington (Thay: Takeshi Kanamori)
65
Douglas Grolli (Thay: Masaya Tashiro)
65
Pieros Sotiriou (Thay: Shuto Nakano)
70
Takaaki Shichi (Thay: Shunki Higashi)
78
Itsuki Oda (Thay: Masato Yuzawa)
80
Marcos Junior (Thay: Makoto Mitsuta)
87
Shun Nakamura (Thay: Hiroyuki Mae)
89
Hayato Araki (Kiến tạo: Marcos Junior)
90+6'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Yota Maejima (29), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (17), Takumu Kawamura (8), Makoto Mitsuta (11), Mutsuki Kato (51), Douglas Da Silva Vieira (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
37
Masaya Tashiro
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
29
Yota Maejima
99
Yosuke Ideguchi
6
Hiroyuki Mae
8
Kazuya Konno
7
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
9
Douglas Da Silva Vieira
51
Mutsuki Kato
11
Makoto Mitsuta
8
Takumu Kawamura
17
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
65’
Masaya Tashiro
Douglas Grolli
46’
Taishi Matsumoto
Ezequiel Santos da Silva
65’
Kazuya Konno
Lukian Araujo De Almeida
70’
Shuto Nakano
Pieros Sotiriou
65’
Takeshi Kanamori
Wellington Luis De Sousa
78’
Shunki Higashi
Takaaki Shichi
80’
Masato Yuzawa
Itsuki Oda
87’
Makoto Mitsuta
Marcos Junior Lima dos Santos
89’
Hiroyuki Mae
Shun Nakamura
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Goro Kawanami
Douglas Grolli
Taichi Yamasaki
Itsuki Oda
Takaaki Shichi
Shun Nakamura
Toshihiro Aoyama
Reiju Tsuruno
Ezequiel Santos da Silva
Lukian Araujo De Almeida
Marcos Junior Lima dos Santos
Wellington Luis De Sousa
Pieros Sotiriou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
3Kashima AntlersKashima Antlers2716381451B T T H T
4Machida ZelviaMachida Zelvia2815581650T T T T H
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2714851350T B T B T
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2815491449T H T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds271287844T H T T B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2711971042T B B H T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka271089338B H T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka279108137H H T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka2811413-737T B B B T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse278811-532B T H B H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo278613-1230B T B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight277713-828H B B B B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare276714-2025H B B H B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata274815-2020B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow