Makoto Mitsuta (Kiến tạo: Nassim Ben Khalifa) 28 | |
Daiki Watari (Kiến tạo: Takaaki Shichi) 37 | |
Nassim Ben Khalifa 45+1' | |
Douglas Vieira (Thay: Nassim Ben Khalifa) 46 | |
Jordy Croux (Thay: Daiki Watari) 57 | |
Douglas Grolli 67 | |
Gakuto Notsuda 68 | |
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima) 75 | |
Douglas Vieira (Kiến tạo: Gakuto Notsuda) 77 | |
(Pen) Douglas Vieira 86 | |
Yuji Kitajima (Thay: Daiki Miya) 87 | |
Yuki Nogami (Thay: Makoto Mitsuta) 87 | |
Lukian (Thay: Juan Delgado) 87 | |
Sotan Tanabe (Thay: Shun Nakamura) 87 | |
Kosei Shibasaki (Thay: Tsukasa Morishima) 90 |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê

Avispa Fukuoka

Sanfrecce Hiroshima
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Yota Maejima (29), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Takaaki Shichi (13), Daiki Watari (16), Yuya Yamagishi (11), Juan Delgado (9)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (3), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Gakuto Notsuda (7), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Nassim Ben Khalifa (13)

Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
29
Yota Maejima
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
13
Takaaki Shichi
16
Daiki Watari
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
13
Nassim Ben Khalifa
39
Makoto Mitsuta
10
Tsukasa Morishima
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
7
Gakuto Notsuda
15
Tomoya Fujii
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
3
Tsukasa Shiotani
38
Keisuke Osako

Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 57’ | Daiki Watari Jordy Croux | 46’ | Nassim Ben Khalifa Douglas Vieira |
| 75’ | Yota Maejima Masato Yuzawa | 87’ | Makoto Mitsuta Yuki Nogami |
| 87’ | Juan Delgado Lukian | 90’ | Tsukasa Morishima Kosei Shibasaki |
| 87’ | Shun Nakamura Sotan Tanabe | ||
| 87’ | Daiki Miya Yuji Kitajima | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lukian | Goro Kawanami | ||
Takumi Nagaishi | Yuki Nogami | ||
Masato Yuzawa | Jelani Reshaun Sumiyoshi | ||
Takahiro Yanagi | Yoshifumi Kashiwa | ||
Sotan Tanabe | Kosei Shibasaki | ||
Yuji Kitajima | Douglas Vieira | ||
Jordy Croux | Junior Santos | ||
Nhận định Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
