Thứ Ba, 15/07/2025
Masato Yuzawa
32
Lukian
44
Taisei Miyashiro (Thay: Taichi Kikuchi)
61
Fuchi Honda (Thay: Yuki Horigome)
61
Nanasei Iino
62
Takahiro Yanagi (Thay: Masato Yuzawa)
62
Yuji Ono (Thay: Yuki Kakita)
73
Diego
79
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
86
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
86
Naoyuki Fujita (Thay: Akito Fukuta)
88
Shinya Nakano (Thay: Nanasei Iino)
88
Taro Sugimoto (Thay: Tatsuya Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Sagan Tosu
Sagan Tosu
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Wataru Harada (42), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuki Kakita (19)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
2
Masato Yuzawa
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
19
Yuki Kakita
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
29
Yuto Iwasaki
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
2
Nanasei Iino
5
Diego
30
Masaya Tashiro
42
Wataru Harada
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
62’
Masato Yuzawa
Takahiro Yanagi
61’
Taichi Kikuchi
Taisei Miyashiro
86’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
61’
Yuki Horigome
Fuchi Honda
86’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
73’
Yuki Kakita
Yuji Ono
90’
Tatsuya Tanaka
Taro Sugimoto
88’
Nanasei Iino
Shinya Nakano
88’
Akito Fukuta
Naoyuki Fujita
Cầu thủ dự bị
Takeshi Kanamori
Masahiro Okamoto
Taro Sugimoto
Yuji Ono
Hisashi Jogo
Taisei Miyashiro
Sotan Tanabe
Shinya Nakano
Tatsuki Nara
Naoyuki Fujita
Takahiro Yanagi
Fuchi Honda
Takumi Yamanoi
Kentaro Moriya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
25/09 - 2021
01/04 - 2022
26/08 - 2022
14/05 - 2023
06/08 - 2023
16/06 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow