- Masato Yuzawa
32 - Lukian
44 - Takahiro Yanagi (Thay: Masato Yuzawa)
62 - Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
86 - Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
86 - Taro Sugimoto (Thay: Tatsuya Tanaka)
90
- Taisei Miyashiro (Thay: Taichi Kikuchi)
61 - Fuchi Honda (Thay: Yuki Horigome)
61 - Nanasei Iino
62 - Yuji Ono (Thay: Yuki Kakita)
73 - Diego
79 - Naoyuki Fujita (Thay: Akito Fukuta)
88 - Shinya Nakano (Thay: Nanasei Iino)
88
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu
số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Sagan Tosu
40 Kiếm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu
Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)
Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Wataru Harada (42), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuki Kakita (19)
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
2
Masato Yuzawa
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
19
Yuki Kakita
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
29
Yuto Iwasaki
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
2
Nanasei Iino
5
Diego
30
Masaya Tashiro
42
Wataru Harada
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Masato Yuzawa Takahiro Yanagi | 61’ | Taichi Kikuchi Taisei Miyashiro |
86’ | Jordy Croux Takeshi Kanamori | 61’ | Yuki Horigome Fuchi Honda |
86’ | Yuya Yamagishi Hisashi Jogo | 73’ | Yuki Kakita Yuji Ono |
90’ | Tatsuya Tanaka Taro Sugimoto | 88’ | Nanasei Iino Shinya Nakano |
88’ | Akito Fukuta Naoyuki Fujita |
Cầu thủ dự bị | |||
Takeshi Kanamori | Masahiro Okamoto | ||
Taro Sugimoto | Yuji Ono | ||
Hisashi Jogo | Taisei Miyashiro | ||
Sotan Tanabe | Shinya Nakano | ||
Tatsuki Nara | Naoyuki Fujita | ||
Takahiro Yanagi | Fuchi Honda | ||
Takumi Yamanoi | Kentaro Moriya |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sagan Tosu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại