Thứ Sáu, 23/05/2025
Daihachi Okamura (Kiến tạo: Yuki Soma)
9
Tomoya Ando (Kiến tạo: Yuji Kitajima)
22
Daihachi Okamura
25
Tomoya Miki
42
Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
46
Shintaro Nago (Thay: Yuji Kitajima)
60
(og) Kosei Tani
65
Shota Fujio (Thay: Yuki Soma)
66
Keiya Sento (Thay: Ryohei Shirasaki)
73
Henry Mochizuki (Thay: Kotaro Hayashi)
73
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
73
Wellington (Thay: Shahab Zahedi)
73
Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi)
74
Keiya Sento (Kiến tạo: Shota Fujio)
84
Yu Hashimoto (Thay: Yota Maejima)
88
Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno)
89

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia

Tất cả (24)
89'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.

88'

Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

84'

Shota Fujio đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Keiya Sento đã ghi bàn!

V À A A O O O - Keiya Sento đã ghi bàn!

74'

Ryuho Kikuchi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Dresevic.

73'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.

73'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

73'

Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.

73'

Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

66'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

65' PHẢN LƯỚI NHÀ - Kosei Tani đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kosei Tani đưa bóng vào lưới nhà!

60'

Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.

46'

Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Tomoya Miki.

Thẻ vàng cho Tomoya Miki.

25' Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

22'

Yuji Kitajima đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Tomoya Ando đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomoya Ando đã ghi bàn!

10'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

9'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ryuho Kikuchi (4), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
37
Masaya Tashiro
20
Tomoya Ando
77
Takaaki Shichi
29
Yota Maejima
88
Daiki Matsuoka
11
Tomoya Miki
22
Kazuki Fujimoto
8
Kazuya Konno
25
Yuji Kitajima
9
Shahab Zahedi
90
Se-Hun Oh
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
16
Hiroyuki Mae
23
Ryohei Shirasaki
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
4
Ryuho Kikuchi
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
60’
Yuji Kitajima
Shintaro Nago
46’
Se-Hun Oh
Kanji Kuwayama
73’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
66’
Yuki Soma
Shota Fujio
73’
Shahab Zahedi
Wellington
73’
Kotaro Hayashi
Henry Heroki Mochizuki
88’
Yota Maejima
Yu Hashimoto
73’
Ryohei Shirasaki
Keiya Sento
89’
Kazuya Konno
Takeshi Kanamori
74’
Ryuho Kikuchi
Ibrahim Dresevic
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Tatsuya Morita
Tatsuki Nara
Ibrahim Dresevic
Takumi Kamijima
Henry Heroki Mochizuki
Yu Hashimoto
Keiya Sento
Hiroki Akino
Daigo Takahashi
Yuto Iwasaki
Takaya Numata
Shintaro Nago
Shota Fujio
Takeshi Kanamori
Kanji Kuwayama
Wellington
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/06 - 2024
14/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow