Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nassim Ben Khalifa (Kiến tạo: Hiroki Akino)
15 - Yuto Iwasaki (Thay: Nassim Ben Khalifa)
46 - Kazuya Konno (Thay: Takeshi Kanamori)
57 - Wellington (Thay: Shintaro Nago)
74 - Kazuki Fujimoto (Thay: Takaaki Shichi)
74 - Tomoya Ando
82 - Shahab Zahedi (Thay: Masato Yuzawa)
86 - Kazuki Fujimoto
90+5'
- Kota Takai
24 - Kento Tachibanada
33 - Akihiro Ienaga (Kiến tạo: Sota Miura)
42 - So Kawahara (Thay: Kento Tachibanada)
58 - Asahi Sasaki (Thay: Sai van Wermeskerken)
68 - Erison (Thay: Shin Yamada)
69 - Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
69 - Marcinho
78 - Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
80 - Erison (Kiến tạo: Tatsuya Ito)
85
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale
Diễn biến Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kazuki Fujimoto.
Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.
V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!
Tatsuya Ito đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Tomoya Ando.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Thẻ vàng cho Marcinho.
Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Kazuki Fujimoto.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.
Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.
Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi So Kawahara.
Takeshi Kanamori rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.
Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Akihiro Ienaga đã ghi bàn!
Sota Miura đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Kento Tachibanada.
Thẻ vàng cho Kota Takai.
V À A A O O O - Nassim Ben Khalifa đã ghi bàn!
Hiroki Akino đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale
Avispa Fukuoka (3-4-3): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Tomoya Miki (11), Hiroki Akino (15), Takaaki Shichi (77), Takeshi Kanamori (7), Nassim Ben Khalifa (13), Shintaro Nago (14)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)
Thay người | |||
46’ | Nassim Ben Khalifa Yuto Iwasaki | 58’ | Kento Tachibanada So Kawahara |
57’ | Takeshi Kanamori Kazuya Konno | 68’ | Sai van Wermeskerken Asahi Sasaki |
74’ | Takaaki Shichi Kazuki Fujimoto | 69’ | Shin Yamada Erison |
74’ | Shintaro Nago Wellington | 69’ | Akihiro Ienaga Tatsuya Ito |
86’ | Masato Yuzawa Shahab Zahedi | 80’ | Marcinho Ten Miyagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Murakami | Jung Sung-Ryong | ||
Inoue Seiya | Asahi Sasaki | ||
Daiki Matsuoka | Shintaro Kurumaya | ||
Yuji Kitajima | So Kawahara | ||
Kazuki Fujimoto | Hinata Yamauchi | ||
Yuto Iwasaki | Patrick Verhon | ||
Kazuya Konno | Erison | ||
Shahab Zahedi | Tatsuya Ito | ||
Wellington | Ten Miyagi |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại