Thứ Bảy, 24/05/2025
Shun Nakamura (Thay: Yosuke Ideguchi)
45
Hidetake Maie (Thay: Keiya Sento)
58
Hiromu Mitsumaru (Thay: Naoki Kawaguchi)
63
Yota Maejima (Thay: Itsuki Oda)
68
Ryoga Sato (Thay: Takeshi Kanamori)
68
Keiya Shiihashi
72
Ota Yamamoto (Thay: Tomoya Koyamatsu)
78
Tomoki Takamine (Thay: Kota Yamada)
78
Lukian
87
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Lukian)
90
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Itsuki Oda (16), Hiroyuki Mae (6), Yosuke Ideguchi (99), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (9)

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Masato Sasaki (21), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Naoki Kawaguchi (24), Kota Yamada (11), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Keiya Sento (41), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
16
Itsuki Oda
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
7
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
41
Keiya Sento
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
11
Kota Yamada
24
Naoki Kawaguchi
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
16
Eiichi Katayama
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
Thay người
45’
Yosuke Ideguchi
Shun Nakamura
58’
Keiya Sento
Hidetaka Maie
68’
Takeshi Kanamori
Ryoga Sato
63’
Naoki Kawaguchi
Hiromu Mitsumaru
68’
Itsuki Oda
Yota Maejima
78’
Kota Yamada
Tomoki Takamine
90’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
78’
Tomoya Koyamatsu
Ota Yamamoto
90’
Lukian
Kennedy Egbus Mikuni
Cầu thủ dự bị
Hisashi Jogo
Tatsuya Morita
Ryoga Sato
Takumi Tsuchiya
Tatsuya Tanaka
Hiromu Mitsumaru
Shun Nakamura
Tomoki Takamine
Yota Maejima
Sachiro Toshima
Kennedy Egbus Mikuni
Hidetaka Maie
Masaaki Murakami
Ota Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19964733T B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
10Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18459-717B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow