Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers hôm nay 06-05-2025
Giải J League 1 - Th 3, 06/5
Kết thúc



![]() Tomoya Ando 2 | |
![]() Leo (Thay: Kyosuke Tagawa) 28 | |
![]() Tomoya Miki 32 | |
![]() (Pen) Leo 43 | |
![]() Daiki Matsuoka (Thay: Hiroki Akino) 57 | |
![]() Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 57 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Kazuya Konno) 57 | |
![]() Kento Misao (Thay: Yu Funabashi) 65 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Talles Brener) 65 | |
![]() Takaaki Shichi 69 | |
![]() Kei Chinen 71 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Yota Maejima) 72 | |
![]() Sonosuke Sato (Thay: Wellington) 74 | |
![]() Ryotaro Araki (Thay: Aleksandar Cavric) 80 | |
![]() Yuta Higuchi (Thay: Kei Chinen) 80 | |
![]() Koki Anzai 90+4' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Koki Anzai.
Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.
Wellington rời sân và được thay thế bởi Sonosuke Sato.
Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Thẻ vàng cho Kei Chinen.
Thẻ vàng cho Takaaki Shichi.
Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Daiki Matsuoka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Leo từ Kashima Antlers thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Tomoya Miki.
Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Leo.
Thẻ vàng cho Tomoya Ando.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Takumi Nagaishi (1), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Tomoya Miki (11), Hiroki Akino (15), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Yuto Iwasaki (18), Shahab Zahedi (9)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Aleksandar Cavric (77), Kei Chinen (13), Yu Funabashi (20), Yuma Suzuki (40), Talles Brener (17), Kyosuke Tagawa (11)
Thay người | |||
57’ | Hiroki Akino Daiki Matsuoka | 28’ | Kyosuke Tagawa Léo Ceará |
57’ | Kazuya Konno Masato Shigemi | 65’ | Yu Funabashi Kento Misao |
57’ | Sonosuke Sato Wellington | 65’ | Talles Brener Yuta Matsumura |
72’ | Yota Maejima Yu Hashimoto | 80’ | Kei Chinen Yuta Higuchi |
74’ | Wellington Sonosuke Sato | 80’ | Aleksandar Cavric Ryotaro Araki |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Murakami | Yuji Kajikawa | ||
Moon-Hyeon Kim | Mihiro Sato | ||
Takumi Kamijima | Kento Misao | ||
Yu Hashimoto | Gaku Shibasaki | ||
Daiki Matsuoka | Yuta Higuchi | ||
Masato Shigemi | Yuta Matsumura | ||
Sonosuke Sato | Shuhei Mizoguchi | ||
Takeshi Kanamori | Ryotaro Araki | ||
Wellington | Léo Ceará |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |