Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
(VAR check) 9 | |
Deniz Hummet 40 | |
Shuto Abe 45+1' | |
Ryotaro Meshino (Thay: Deniz Hummet) 46 | |
Tomoya Miki 53 | |
Daiki Matsuoka (Kiến tạo: Yota Maejima) 55 | |
Wellington (Thay: Shosei Usui) 70 | |
Masato Yuzawa (Thay: Kazuki Fujimoto) 72 | |
Gaku Nawata (Thay: Rin Mito) 79 | |
Yuji Kitajima (Thay: Shintaro Nago) 79 | |
Kazuya Konno (Thay: Masato Shigemi) 79 | |
Yuma Obata 88 | |
Takumi Kamijima (Thay: Yu Hashimoto) 90 |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka


Diễn biến Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka
Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Takumi Kamijima.
Thẻ vàng cho Yuma Obata.
Masato Shigemi rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Yuji Kitajima.
Rin Mito rời sân và được thay thế bởi Gaku Nawata.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.
Shosei Usui rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Yota Maejima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daiki Matsuoka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomoya Miki.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Meshino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Shuto Abe.
Thẻ vàng cho Deniz Hummet.
V À A A A O O O Gamba Osaka ghi bàn.
Avispa được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Best Denki.
Hiroyuki Kimura cho Gamba hưởng quả phát bóng lên.
Avispa được Hiroyuki Kimura cho hưởng quả phạt góc.
Avispa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gamba.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Yu Hashimoto (47), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Shintaro Nago (14), Masato Shigemi (6), Shosei Usui (27)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Rin Mito (27), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Kanji Okunuki (44), Deniz Hummet (23)


| Thay người | |||
| 70’ | Shosei Usui Wellington | 46’ | Deniz Hummet Ryotaro Meshino |
| 72’ | Kazuki Fujimoto Masato Yuzawa | 79’ | Rin Mito Gaku Nawata |
| 79’ | Shintaro Nago Yuji Kitajima | ||
| 79’ | Masato Shigemi Kazuya Konno | ||
| 90’ | Yu Hashimoto Takumi Kamijima | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Takumi Nagaishi | Rui Araki | ||
Takumi Kamijima | Genta Miura | ||
Masaya Tashiro | Takeru Kishimoto | ||
Masato Yuzawa | Shogo Sasaki | ||
Yuji Kitajima | Shu Kurata | ||
Sonosuke Sato | Tokuma Suzuki | ||
Kazuya Konno | Gaku Nawata | ||
Shahab Zahedi | Ryotaro Meshino | ||
Wellington | Harumi Minamino | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch