Thứ Tư, 09/07/2025
Daiki Miya (Kiến tạo: Juan Delgado)
4
Kuryu Matsuki
24
Juan Delgado
28
Tatsuki Nara
30
Yuya Yamagishi
39
Lukian (Thay: Juan Delgado)
46
Tatsuya Tanaka (Thay: Yuji Kitajima)
46
Lukian (Kiến tạo: Tatsuya Tanaka)
48
Kensuke Nagai (Thay: Kuryu Matsuki)
55
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Yota Maejima)
62
Keita Yamashita (Thay: Leandro)
65
Kazuya Konno (Thay: Adailton)
65
Ryoma Watanabe (Thay: Kashifu Bangunagande)
65
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
71
Lukian
72
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
77
Sotan Tanabe (Thay: Yuya Yamagishi)
83
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
90
Yasuki Kimoto
90+2'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
FC Tokyo
36 Kiểm soát bóng 64
21 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Yuji Kitajima (25), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Ryoya Ogawa (6), Kashifu Bangunagande (49), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Adailton (15), Leandro (20), Diego Oliveira (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
25
Yuji Kitajima
9
Juan Delgado
11 2
Yuya Yamagishi
9
Diego Oliveira
20
Leandro
15
Adailton
44
Kuryu Matsuki
31
Shuto Abe
16
Takuya Aoki
49
Kashifu Bangunagande
6
Ryoya Ogawa
30
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
46’
Juan Delgado
Lukian
55’
Kuryu Matsuki
Kensuke Nagai
46’
Yuji Kitajima
Tatsuya Tanaka
65’
Kashifu Bangunagande
Ryoma Watanabe
71’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
65’
Adailton
Kazuya Konno
83’
Yuya Yamagishi
Sotan Tanabe
65’
Leandro
Keita Yamashita
90’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
77’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
Cầu thủ dự bị
Lukian
Go Hatano
Takumi Nagaishi
Hotaka Nakamura
Masato Yuzawa
Keigo Higashi
Douglas Grolli
Ryoma Watanabe
Sotan Tanabe
Kensuke Nagai
Tatsuya Tanaka
Kazuya Konno
Takeshi Kanamori
Keita Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
03/05 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2023
03/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
16/03 - 2024
30/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow