- Daiki Miya (Kiến tạo: Juan Delgado)
4 - Juan Delgado
28 - Tatsuki Nara
30 - Yuya Yamagishi
39 - Lukian (Thay: Juan Delgado)
46 - Tatsuya Tanaka (Thay: Yuji Kitajima)
46 - Lukian (Kiến tạo: Tatsuya Tanaka)
48 - Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Yota Maejima)
62 - Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
71 - Lukian
72 - Sotan Tanabe (Thay: Yuya Yamagishi)
83 - Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
90
- Kuryu Matsuki
24 - Kensuke Nagai (Thay: Kuryu Matsuki)
55 - Keita Yamashita (Thay: Leandro)
65 - Kazuya Konno (Thay: Adailton)
65 - Ryoma Watanabe (Thay: Kashifu Bangunagande)
65 - Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
77 - Yasuki Kimoto
90+2'
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo
số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
36 Kiếm soát bóng 64
21 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo
Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Yuji Kitajima (25), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)
FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Ryoya Ogawa (6), Kashifu Bangunagande (49), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Adailton (15), Leandro (20), Diego Oliveira (9)
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
25
Yuji Kitajima
9
Juan Delgado
11 2
Yuya Yamagishi
9
Diego Oliveira
20
Leandro
15
Adailton
44
Kuryu Matsuki
31
Shuto Abe
16
Takuya Aoki
49
Kashifu Bangunagande
6
Ryoya Ogawa
30
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Juan Delgado Lukian | 55’ | Kuryu Matsuki Kensuke Nagai |
46’ | Yuji Kitajima Tatsuya Tanaka | 65’ | Kashifu Bangunagande Ryoma Watanabe |
71’ | Jordy Croux Takeshi Kanamori | 65’ | Adailton Kazuya Konno |
83’ | Yuya Yamagishi Sotan Tanabe | 65’ | Leandro Keita Yamashita |
90’ | Yota Maejima Masato Yuzawa | 77’ | Yuto Nagatomo Hotaka Nakamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukian | Go Hatano | ||
Takumi Nagaishi | Hotaka Nakamura | ||
Masato Yuzawa | Keigo Higashi | ||
Douglas Grolli | Ryoma Watanabe | ||
Sotan Tanabe | Kensuke Nagai | ||
Tatsuya Tanaka | Kazuya Konno | ||
Takeshi Kanamori | Keita Yamashita |
Nhận định Avispa Fukuoka vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây FC Tokyo
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 19 | 8 | 7 | 4 | 6 | 31 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
10 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | B T H H H |
18 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại