Thẻ vàng cho Shintaro Nago.
- Kazuya Konno (Kiến tạo: Yuji Kitajima)
9 - Shosei Usui (Kiến tạo: Yu Hashimoto)
16 - Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
19 - Yuji Kitajima (Kiến tạo: Yuto Iwasaki)
45 - Yota Maejima (Thay: Takumi Kamijima)
46 - Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno)
63 - Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino)
63 - Wellington (Thay: Shosei Usui)
81 - Shintaro Nago
90
- Hayato Inamura (Kiến tạo: Eiji Miyamoto)
4 - Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Danilo)
36 - Hiroki Akiyama (Thay: Eiji Miyamoto)
61 - Keisuke Kasai (Thay: Motoki Hasegawa)
75 - Ken Yamura (Thay: Jin Okumura)
75 - Shusuke Ota (Thay: Danilo)
75
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Diễn biến Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Shosei Usui rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Shusuke Ota.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.
Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akiyama.
Takumi Kamijima rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Yuto Iwasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Yuji Kitajima đã ghi bàn!
Danilo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kaito Taniguchi đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Yu Hashimoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shosei Usui đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Yuji Kitajima đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kazuya Konno đã ghi bàn!
Eiji Miyamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hayato Inamura đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Yu Hashimoto (47), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shosei Usui (27)
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Eiji Miyamoto (8), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Kaito Taniguchi (7), Motoki Hasegawa (41)
Thay người | |||
19’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki | 61’ | Eiji Miyamoto Hiroki Akiyama |
46’ | Takumi Kamijima Yota Maejima | 75’ | Jin Okumura Ken Yamura |
63’ | Hiroki Akino Masato Shigemi | 75’ | Danilo Shusuke Ota |
63’ | Kazuya Konno Shintaro Nago | 75’ | Motoki Hasegawa Keisuke Kasai |
81’ | Shosei Usui Wellington |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Murakami | Kazuki Fujita | ||
Tatsuki Nara | Jason Geria | ||
Takaaki Shichi | Fumiya Hayakawa | ||
Yota Maejima | Hiroki Akiyama | ||
Masato Shigemi | Taiki Arai | ||
Yuto Iwasaki | Yoshiaki Takagi | ||
Shintaro Nago | Ken Yamura | ||
Takeshi Kanamori | Shusuke Ota | ||
Wellington | Keisuke Kasai |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại