Thẻ vàng cho Andrea Cagnano.
![]() Tommaso Cancellotti 9 | |
![]() Ahmad Benali 34 | |
![]() Luca Parodi 41 | |
![]() Alessandro Debenedetti (Thay: David Ankeye) 67 | |
![]() Marco Nichetti (Thay: Ahmad Benali) 67 | |
![]() Justin Kumi 68 | |
![]() Emmanuel Gyabuaa (Thay: Michele Besaggio) 70 | |
![]() Facundo Lescano (Thay: Tommaso Biasci) 76 | |
![]() Raffaele Russo (Thay: Valerio Crespi) 76 | |
![]() Marco Dalla Vecchia (Thay: Luca Parodi) 78 | |
![]() Antonio Boccadamo (Thay: Andrea Franzoni) 79 | |
![]() Davide Bariti (Thay: Ivan Marconi) 79 | |
![]() Martin Palumbo (Thay: Luca Palmiero) 85 | |
![]() Marco Armellino (Thay: Justin Kumi) 85 | |
![]() Andrea Cagnano 90+3' |
Thống kê trận đấu Avellino vs Virtus Entella
Diễn biến Avellino vs Virtus Entella

Justin Kumi rời sân và được thay thế bởi Marco Armellino.
Luca Palmiero rời sân và được thay thế bởi Martin Palumbo.
Ivan Marconi rời sân và được thay thế bởi Davide Bariti.
Andrea Franzoni rời sân và được thay thế bởi Antonio Boccadamo.
Luca Parodi rời sân và được thay thế bởi Marco Dalla Vecchia.
Valerio Crespi rời sân và được thay thế bởi Raffaele Russo.
Tommaso Biasci rời sân và được thay thế bởi Facundo Lescano.
Michele Besaggio rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gyabuaa.

V À A A O O O - Justin Kumi đã ghi bàn!
Ahmad Benali rời sân và được thay thế bởi Marco Nichetti.
David Ankeye rời sân và được thay thế bởi Alessandro Debenedetti.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luca Parodi.

Thẻ vàng cho Luca Parodi.

Thẻ vàng cho Ahmad Benali.
Tommaso Cancellotti đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tommaso Biasci đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Avellino vs Virtus Entella
Avellino (3-4-2-1): Antony Iannarilli (1), Tommaso Cancellotti (29), Lorenco Simic (44), Alessandro Fontanarosa (63), Filippo Missori (2), Luca Palmiero (6), Michele Besaggio (39), Andrea Cagnano (23), Justin Kumi (16), Tommaso Biasci (14), Valerio Crespi (17)
Virtus Entella (3-4-2-1): Federico Del Frate (22), Luca Parodi (23), Lorenzo Moretti (42), Ivan Marconi (15), Stefano Di Mario (26), Tommaso Fumagalli (20), Ahmad Benali (50), Francesco Mezzoni (94), Andrea Franzoni (24), Nermin Karic (8), David Ankeye (45)
Thay người | |||
70’ | Michele Besaggio Emmanuel Gyabuaa | 67’ | David Ankeye Alessandro Debenedetti |
76’ | Valerio Crespi Raffaele Russo | 67’ | Ahmad Benali Marco Nichetti |
76’ | Tommaso Biasci Facundo Lescano | 78’ | Luca Parodi Marco Dalla Vecchia |
85’ | Justin Kumi Marco Armellino | 79’ | Ivan Marconi Davide Bariti |
85’ | Luca Palmiero Martin Palumbo | 79’ | Andrea Franzoni Antonio Boccadamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni Daffara | Ruben Rinaldini | ||
Raffaele Russo | Simone Colombi | ||
Pasquale Pane | Jacopo Lipani | ||
Marco Armellino | Marco Dalla Vecchia | ||
Giuseppe Panico | Davide Bariti | ||
Facundo Lescano | Denis Portanova | ||
Roberto Insigne | Luigi Palomba | ||
Alessandro Campanile | Andrea Bottaro | ||
Alessandro Milani | Antonio Boccadamo | ||
Emmanuel Gyabuaa | Alessandro Debenedetti | ||
Martin Palumbo | Marco Nichetti | ||
Claudio Manzi | Matteo Carbone |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avellino
Thành tích gần đây Virtus Entella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại