Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lorenco Simic
22 - (og) Paulo Azzi
33 - Alessandro Fontanarosa
59 - Martin Palumbo (Thay: Luca Palmiero)
72 - Michele Besaggio (Thay: Roberto Insigne)
72 - Raffaele Russo (Thay: Valerio Crespi)
81 - Justin Kumi (Thay: Dimitrios Sounas)
81 - Raffaele Russo
86 - Tommaso Cancellotti (Thay: Alessandro Milani)
86
- Patrick Ciurria (Thay: Leonardo Colombo)
66 - Agustin Alvarez (Thay: Gianluca Caprari)
66 - Mirko Maric (Thay: Nicolas Galazzi)
72 - Keita Balde (Thay: Dany Mota)
73 - Andrea Petagna (Thay: Filippo Delli Carri)
86 - Agustin Alvarez
90+2'
Thống kê trận đấu Avellino vs Monza
Diễn biến Avellino vs Monza
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Agustin Alvarez đã ghi bàn!
Filippo Delli Carri rời sân và được thay thế bởi Andrea Petagna.
Alessandro Milani rời sân và được thay thế bởi Tommaso Cancellotti.
V À A A O O O - Raffaele Russo đã ghi bàn!
V À A A A O O O Avellino ghi bàn.
Dimitrios Sounas rời sân và được thay thế bởi Justin Kumi.
Valerio Crespi rời sân và được thay thế bởi Raffaele Russo.
Dany Mota rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Nicolas Galazzi rời sân và được thay thế bởi Mirko Maric.
Roberto Insigne rời sân và được thay thế bởi Michele Besaggio.
Luca Palmiero rời sân và được thay thế bởi Martin Palumbo.
Gianluca Caprari rời sân và được thay thế bởi Agustin Alvarez.
Leonardo Colombo rời sân và được thay thế bởi Patrick Ciurria.
Thẻ vàng cho Alessandro Fontanarosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
G O O O O A A A L - Paulo Azzi đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Lorenco Simic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lorenco Simic.
Lorenco Simic (Avellino) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ivano Pezzuto chỉ định một quả đá phạt cho Monza ở phần sân nhà.
Monza thực hiện quả ném biên trong phần sân của Avellino.
Monza bị bắt việt vị.
Monza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Monza được hưởng quả ném biên tại Stadio Partenio-Adriano Lombardi.
Avellino được hưởng một quả phạt góc do Ivano Pezzuto trao.
Đá phạt cho Avellino ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt Monza.
Avellino có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đá phạt cho Monza ở phần sân nhà của họ.
Ivano Pezzuto ra hiệu cho Avellino được hưởng một quả đá phạt.
Avellino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ivano Pezzuto ra hiệu cho Monza một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Monza được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Avellino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Monza không?
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Avellino.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Avellino vs Monza
Avellino (3-4-3): Antony Iannarilli (1), Patrick Enrici (56), Lorenco Simic (44), Alessandro Fontanarosa (63), Filippo Missori (2), Luca Palmiero (6), Dimitrios Sounas (24), Alessandro Milani (78), Roberto Insigne (94), Valerio Crespi (17), Tommaso Biasci (14)
Monza (3-4-2-1): Demba Thiam (20), Filippo Delli Carri (15), Armando Izzo (4), Lorenzo Lucchesi (3), Samuele Birindelli (19), Pedro Obiang (14), Leonardo Colombo (21), Paulo Azzi (7), Nicolas Galazzi (23), Gianluca Caprari (10), Dany Mota (47)
Thay người | |||
72’ | Roberto Insigne Michele Besaggio | 66’ | Gianluca Caprari Agustín Álvarez |
72’ | Luca Palmiero Martin Palumbo | 66’ | Leonardo Colombo Patrick Ciurria |
81’ | Dimitrios Sounas Justin Kumi | 72’ | Nicolas Galazzi Mirko Maric |
81’ | Valerio Crespi Raffaele Russo | 73’ | Dany Mota Keita Balde |
86’ | Alessandro Milani Tommaso Cancellotti | 86’ | Filippo Delli Carri Andrea Petagna |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Armellino | Agustín Álvarez | ||
Michele Besaggio | Adam Bakoune | ||
Tommaso Cancellotti | Keita Balde | ||
Giovanni Daffara | Samuele Capolupo | ||
Emmanuel Gyabuaa | Andrea Carboni | ||
Justin Kumi | Patrick Ciurria | ||
Facundo Lescano | Saverio Domanico | ||
Claudio Manzi | Mirko Maric | ||
Matteo Marchisano | Matteo Pessina | ||
Martin Palumbo | Andrea Petagna | ||
Giuseppe Panico | Semuel Pizzignacco | ||
Raffaele Russo | Jacopo Sardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avellino
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại