Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Lorenco Simic 21 | |
Tommaso Biasci 25 | |
Andrea Papetti 25 | |
(Pen) Roberto Insigne 32 | |
Raffaele Russo (Thay: Valerio Crespi) 46 | |
Luca Palmiero 47 | |
Tommaso Biasci (Kiến tạo: Roberto Insigne) 50 | |
Andrija Novakovich 55 | |
Justin Kumi (Thay: Luca Palmiero) 55 | |
Alessandro Milani 57 | |
Andrija Novakovich (Kiến tạo: Massimo Bertagnoli) 62 | |
Lorenco Simic (Kiến tạo: Raffaele Russo) 64 | |
Andrea Cagnano (Thay: Alessandro Milani) 64 | |
Gennaro Tutino (Thay: Tommaso Biasci) 64 | |
Manolo Portanova 67 | |
Mathis Lambourde (Thay: Elayis Tavsan) 69 | |
Martin Palumbo (Kiến tạo: Michele Besaggio) 70 | |
Cedric Gondo (Thay: Andrija Novakovich) 78 | |
Leo Stulac (Thay: Massimo Bertagnoli) 78 | |
Dimitrios Sounas (Thay: Martin Palumbo) 82 | |
Damiano Basili (Thay: Andrea Bozzolan) 82 | |
Filippo Missori 86 | |
Cedric Gondo 90+3' |
Thống kê trận đấu Avellino vs AC Reggiana

Diễn biến Avellino vs AC Reggiana
Thẻ vàng cho Cedric Gondo.
Thẻ vàng cho Filippo Missori.
Andrea Bozzolan rời sân và được thay thế bởi Damiano Basili.
Martin Palumbo rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Sounas.
Massimo Bertagnoli rời sân và được thay thế bởi Leo Stulac.
Andrija Novakovich rời sân và được thay thế bởi Cedric Gondo.
Michele Besaggio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Palumbo đã ghi bàn!
Elayis Tavsan rời sân và được thay thế bởi Mathis Lambourde.
Thẻ vàng cho Manolo Portanova.
Tommaso Biasci rời sân và được thay thế bởi Gennaro Tutino.
Raffaele Russo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Alessandro Milani rời sân và được thay thế bởi Andrea Cagnano.
V À A A A O O O - Lorenco Simic đã ghi bàn!
Massimo Bertagnoli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Andrija Novakovich đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alessandro Milani.
Luca Palmiero rời sân và được thay thế bởi Justin Kumi.
V À A A O O O - Andrija Novakovich đã ghi bàn!
Roberto Insigne đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Avellino vs AC Reggiana
Avellino (4-3-1-2): Giovanni Daffara (30), Filippo Missori (2), Lorenco Simic (44), Patrick Enrici (56), Alessandro Milani (78), Michele Besaggio (39), Martin Palumbo (20), Luca Palmiero (6), Roberto Insigne (94), Valerio Crespi (17), Tommaso Biasci (14)
AC Reggiana (3-4-1-2): Edoardo Motta (1), Andrea Papetti (2), Giangiacomo Magnani (96), Lorenzo Libutti (17), Manuel Marras (7), Charlys (8), Massimo Bertagnoli (26), Andrea Bozzolan (3), Elayis Tavsan (10), Andrija Novakovich (9), Manolo Portanova (90)

| Thay người | |||
| 46’ | Valerio Crespi Raffaele Russo | 69’ | Elayis Tavsan Mathis Lambourde |
| 55’ | Luca Palmiero Justin Kumi | 78’ | Massimo Bertagnoli Leo Stulac |
| 64’ | Alessandro Milani Andrea Cagnano | 78’ | Andrija Novakovich Cedric Gondo |
| 64’ | Tommaso Biasci Gennaro Tutino | 82’ | Andrea Bozzolan Damiano Basili |
| 82’ | Martin Palumbo Dimitrios Sounas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antony Iannarilli | Gianluca Saro | ||
Tommaso Cancellotti | Matteo Enza | ||
Alessandro Fontanarosa | Alessandro Tripaldelli | ||
Michele Rigione | Simone Bonetti | ||
Andrea Cagnano | Francesco Vallarelli | ||
Dimitrios Sounas | Leo Stulac | ||
Emmanuel Gyabuaa | Leonardo Mendicino | ||
Justin Kumi | Damiano Basili | ||
Marco Armellino | Mathis Lambourde | ||
Raffaele Russo | Cedric Gondo | ||
Facundo Lescano | Matteo Rover | ||
Gennaro Tutino | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avellino
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch