Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Pedro Castro 6 | |
Freitas (Thay: Pedro Castro) 26 | |
(Pen) Cleber 38 | |
Ze Ricardo 45+2' | |
Diego Hernandez 49 | |
Cleber (Kiến tạo: Thayllon Roberth) 50 | |
Kawan 54 | |
Railan (Thay: Marcos Vinicius) 58 | |
Joao Pedro (Thay: Jorge de Oliveira) 60 | |
Nathan (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 60 | |
Marrony (Thay: Nathan Camargo) 60 | |
Victor Cantillo (Thay: Caio Vinicius) 67 | |
Pedro Rocha 71 | |
Joao Pedro 72 | |
Joao Vitor (Thay: JP) 74 | |
Josmar Silva (Thay: Thayllon Roberth) 74 | |
Leonardo (Thay: Negueba) 80 | |
Douglas (Thay: Cleber) 80 | |
Leonardo (Kiến tạo: Josmar Silva) 82 | |
Leonardo 83 | |
Diego Hernandez 90+17' | |
Negueba 90+17' | |
Leonardo 90+17' | |
Nicolas Ferreira 90+18' | |
Railan 90+21' | |
Luis Gaspar 90+21' |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Remo


Diễn biến Avai FC vs Remo
ĐÃ BỊ ĐUỔI! - Luis Gaspar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
ĐÃ BỊ ĐUỔI! - Railan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
ĐÃ BỊ ĐUỔI! - Nicolas Ferreira nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
ĐÃ BỊ ĐUỔI! - Leonardo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
ĐƯỢC RỒI! - Negueba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
ĐƯỢC RỒI! - Diego Hernandez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Leonardo.
Josmar Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo ghi bàn!
Cleber rời sân và được thay thế bởi Douglas.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Leonardo.
Thayllon Roberth rời sân và được thay thế bởi Josmar Silva.
JP rời sân và được thay thế bởi Joao Vitor.
V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Pedro Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Caio Vinicius rời sân và được thay thế bởi Victor Cantillo.
Nathan Camargo rời sân và được thay thế bởi Marrony.
Panagiotis Tachtsidis rời sân và được thay thế bởi Nathan.
Jorge de Oliveira rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Remo
Avai FC (4-4-2): Otavio (21), Marcos Vinicius (63), Anderson (3), Eduardo Brock (14), Mario Sergio (33), Ze Ricardo (77), Thayllon Roberth (41), JP (98), Marquinhos Gabriel (10), Negueba (94), Cleber (99)
Remo (4-3-3): Marcelo (88), Pedro Castro (11), Klaus (4), Reynaldo (29), Jorge (6), Jorge (6), Nathan Camargo (48), Caio Vinicius (34), Panagiotis Tachtsidis (77), Diego Hernandez (33), Pedro Rocha (32), Nicolas Ferreira (25)


| Thay người | |||
| 58’ | Marcos Vinicius Railan | 26’ | Pedro Castro Freitas |
| 74’ | JP Joao Vitor | 60’ | Panagiotis Tachtsidis Nathan |
| 74’ | Thayllon Roberth Josmar Silva Miranda | 60’ | Nathan Camargo Marrony |
| 80’ | Negueba Leonardo | 60’ | Jorge de Oliveira Joao Pedro |
| 80’ | Cleber Douglas | 67’ | Caio Vinicius Victor Cantillo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Joaquim Paolazzi Ananias | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Railan | Alan Rodriguez | ||
Joao Vitor | Kawan | ||
Juninho | Kayky Almeida | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Nathan | ||
Nicolas Tedesco | Jaderson | ||
Luis Gaspar | Victor Cantillo | ||
Leonardo | Giovanni Pavani | ||
Wanderson | Freitas | ||
Douglas | Janderson | ||
Lucas Eduardo | Marrony | ||
Josmar Silva Miranda | Joao Pedro | ||
Josmar Silva Miranda | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 18 | 11 | 8 | 15 | 65 | H T H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 8 | 12 | 16 | 59 | T T H B H | |
| 3 | 36 | 17 | 8 | 11 | 8 | 59 | H H T T T | |
| 4 | 37 | 15 | 14 | 8 | 10 | 59 | T T H H B | |
| 5 | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | T H B H T | |
| 6 | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H B T B T | |
| 7 | 36 | 14 | 15 | 7 | 9 | 57 | T H H H H | |
| 8 | 37 | 16 | 8 | 13 | 8 | 56 | H T H H T | |
| 9 | 37 | 14 | 13 | 10 | 10 | 55 | H T T H T | |
| 10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 2 | 52 | T B T B H | |
| 11 | 36 | 13 | 11 | 12 | -2 | 50 | T H B B B | |
| 12 | 37 | 11 | 13 | 13 | -4 | 46 | B H H H B | |
| 13 | 36 | 12 | 9 | 15 | -2 | 45 | B H T H T | |
| 14 | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | T B H H H | |
| 15 | 37 | 11 | 8 | 18 | -11 | 41 | B B B T H | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -18 | 41 | H H H T T | |
| 17 | 36 | 8 | 16 | 12 | -7 | 40 | H H H H B | |
| 18 | 37 | 8 | 12 | 17 | -16 | 36 | H B T B H | |
| 19 | 37 | 8 | 11 | 18 | -17 | 35 | B B B B H | |
| 20 | 37 | 5 | 13 | 19 | -15 | 28 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch