Phát bóng lên cho Avai tại Estadio da Ressacada.
![]() Douglas da Silva Teixeira 13 | |
![]() Joao Vitor 21 | |
![]() Marcos Vinicius 35 | |
![]() (Pen) Alisson Safira 44 | |
![]() Jader (Thay: Carlos Alberto) 62 | |
![]() Juan Christian (Thay: Carlos Alberto) 62 | |
![]() Jader (Thay: David) 62 | |
![]() Juan Christian (Thay: David) 62 | |
![]() Guilherme Santos (Thay: Alef Manga) 69 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Calebe) 78 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Alejandro Martinez) 78 | |
![]() Wanderson Pereira (Thay: Cleber) 83 | |
![]() Nathan Cruz (Thay: Denilson Alves Borges) 87 |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Cuiaba


Diễn biến Avai FC vs Cuiaba
Ném biên cao trên sân cho Cuiaba ở Florianopolis.
Avai tiến nhanh lên phía trước nhưng Andre Luiz Skettino Policarpo Bento thổi phạt việt vị.
Ở Florianopolis, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Avai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho Avai một quả phát bóng lên.
Cuiaba đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Jader lại đi chệch khung thành.
Đội chủ nhà ở Florianopolis được hưởng một quả phát bóng lên.
Nathan Cruz vào sân thay cho Denilson Alves Borges bên phía đội khách.
Liệu Cuiaba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt ném này ở phần sân của Avai không?
Phạt ném cho Avai tại Estadio da Ressacada.
Avai được hưởng phạt ném ở phần sân nhà.
Cuiaba được hưởng một quả phát bóng.
Marquinhos Gabriel của Avai bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Jader của Cuiaba tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Cuiaba được trọng tài Andre Luiz Skettino Policarpo Bento cho hưởng một quả phạt góc.
Phạt ném cho Cuiaba gần khu vực 16m50.
Wanderson Pereira vào sân thay người cho Cleber bên phía Avai.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Florianopolis.
Cuiaba được hưởng một quả phạt góc do Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao tặng.
Alisson Safira (Cuiaba) có cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị cản phá.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Cuiaba
Avai FC (4-3-3): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), DG (36), Jamerson dos Santos Nascimento (16), Marquinhos Gabriel (10), Ze Ricardo (77), Joao Vitor De souza Martins (8), Alef Manga (11), Cleber (99)
Cuiaba (4-2-3-1): Guilherme (12), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Nathan (4), Sander (6), Denilson Alves Borges (27), Calebe (5), Alejandro Martinez (7), David (20), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)


Thay người | |||
69’ | Alef Manga Guilherme Santos | 62’ | David Juan Christian |
83’ | Cleber Wanderson | 78’ | Alejandro Martinez Victor Hugo da Silva Barbara |
78’ | Calebe Patrick | ||
87’ | Denilson Alves Borges Nathan Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Bohn | Lucas Mineiro | ||
Guilherme Santos | Jader | ||
Rigley Junior Reis da Silva | Victor Hugo da Silva Barbara | ||
Anderson | Max | ||
Leonardo Reis Fernandes | Nathan Cruz | ||
Thayllon Roberth | Juan Christian | ||
Wanderson | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Otavio | Arthur Henrique Bittencourt | ||
Henrique Carrielo | Patrick | ||
Adriel | Nino Paraiba | ||
Devid | |||
JP |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 8 | 44 | H T B T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 3 | 36 | H H B B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 4 | 34 | B T T B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -2 | 33 | H B H T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 0 | 31 | H T B H T |
14 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
15 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -7 | 28 | H H B H B |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | T B H T T |
17 | 24 | 5 | 9 | 10 | -9 | 24 | H B H T B | |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | T B H B H |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -9 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại