Avai được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Estadio da Ressacada.
![]() Lucas Eduardo 1 | |
![]() Iury Castilho 14 | |
![]() Lucas Ronier 41 | |
![]() Jamerson dos Santos Nascimento (Thay: Lucas Eduardo) 63 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Gustavo Coutinho) 67 | |
![]() Felipe Machado (Thay: Wallisson) 67 | |
![]() Clayson (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 68 | |
![]() Leonardo Reis Fernandes (Thay: Thayllon Roberth) 71 | |
![]() Railan (Thay: Marcos Vinicius da Silva Santos) 72 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Sebastian Gomez) 78 | |
![]() Bruno Melo 80 | |
![]() Mario Sergio (Thay: Douglas da Silva Teixeira) 82 | |
![]() Jose Romualdo Pedro Junior (Thay: Emerson Negueba) 82 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Josue) 85 |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Coritiba


Diễn biến Avai FC vs Coritiba
Felipe Machado (Coritiba) thực hiện cú sút – và bóng trúng cột dọc!
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà.
Leo Simao Holanda chỉ định một quả đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà.
Avai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân của họ.
Leo Simao Holanda trao cho đội nhà một quả ném biên.
Coritiba sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Avai.
Leo Simao Holanda chỉ định một quả ném biên cho Coritiba ở phần sân của Avai.
Ném biên cho Coritiba.
Coritiba được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Leo Simao Holanda chỉ định một quả đá phạt cho Avai ở phần sân của họ.
Coritiba thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Ném biên cho Coritiba ở phần sân của Avai.
Leo Simao Holanda đã trao cho Avai một quả phạt góc.
Đá phạt cho Avai ở phần sân nhà.
Ném biên cho Coritiba ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Avai.
Coritiba thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Carlos De Pena thay cho Josue.
Avai có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Coritiba
Avai FC (4-2-3-1): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), DG (36), Lucas Eduardo (58), Joao Vitor De souza Martins (8), Marquinhos Gabriel (10), Thayllon Roberth (41), Emerson Negueba (94), Cleber (99)
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Wallisson (70), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Iury Castilho (77), Gustavo Coutinho (9)


Thay người | |||
63’ | Lucas Eduardo Jamerson dos Santos Nascimento | 67’ | Gustavo Coutinho Nicolas Mores da Cruz |
71’ | Thayllon Roberth Leonardo Reis Fernandes | 67’ | Wallisson Felipe Machado |
72’ | Marcos Vinicius da Silva Santos Railan | 68’ | Lucas Ronier Vieira Pires Clayson |
82’ | Emerson Negueba Jose Romualdo Pedro Junior | 78’ | Sebastian Gomez Vini Paulista |
82’ | Douglas da Silva Teixeira Mario Sergio | 85’ | Josue Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Wanderson | Rodrigo Moledo | ||
Igor Bohn | Geovane | ||
Railan | Nicolas Mores da Cruz | ||
Anderson | Felipe Machado | ||
Weverton Almeida Silva | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Jose Romualdo Pedro Junior | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Tiago | ||
Gaspar | Clayson | ||
Guilherme Santos | Carlos De Pena | ||
Leonardo Reis Fernandes | Vini Paulista | ||
Mario Sergio | Everaldo | ||
Wanderson | Joao Victor Silva Benassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại