Ném biên cao ở phần sân của Avai tại Florianopolis.
![]() William Pottker 10 | |
![]() Joao Vitor De souza Martins 10 | |
![]() Alef Manga 49 | |
![]() Hygor (Thay: Alef Manga) 60 | |
![]() Alejo Cruz (Thay: William Pottker) 64 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Willian Maranhao) 64 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Sandro Lima) 70 | |
![]() Gaspar (Thay: JP) 73 | |
![]() Alejo Cruz 80 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 81 | |
![]() Gabriel Mendes Alves (Thay: Cleber) 82 | |
![]() Heron (Thay: Conrado) 85 | |
![]() Kauan (Thay: Robert Conceicao) 86 | |
![]() Marquinhos Gabriel 90+1' |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Atletico GO


Diễn biến Avai FC vs Atletico GO
Avai được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
AC Goianiense có một quả ném biên nguy hiểm.
AC Goianiense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Avai đã được trao một quả phạt góc bởi Wagner do Nascimento Magalhaes.
Phạt góc cho AC Goianiense tại Estadio da Ressacada.
Phạt góc được trao cho Avai.
Ném biên cao ở phần sân cho Avai tại Florianopolis.
Avai đã được trao một quả phạt góc bởi Wagner do Nascimento Magalhaes.
Liệu Avai có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này ở phần sân của AC Goianiense?
Phạt góc cho AC Goianiense tại Estadio da Ressacada.

Marquinhos Gabriel (Avai) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Avai ở phần sân của AC Goianiense.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Wagner do Nascimento Magalhaes cho AC Goianiense hưởng quả phát bóng lên.
Gaspar của Avai tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
AC Goianiense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và AC Goianiense được hưởng quả phát bóng lên.
Thayllon Roberth của Avai tung cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Avai có một quả phát bóng lên.
AC Goianiense đang tiến lên và Kauan tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Atletico GO
Avai FC (4-4-2): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Andrey (78), Joao Vitor De souza Martins (8), Ze Ricardo (77), JP (80), Marquinhos Gabriel (10), Cleber (99), Alef Manga (11)
Atletico GO (4-4-2): Anderson (1), Rai Ramos (2), Alix Vinicius (3), Matheus Piaui (4), Conrado (6), Robert Conceicao (10), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Rhaldney (8), Willian Maranhao (7), Sandro Lima (9), William Pottker (11)


Thay người | |||
60’ | Alef Manga Hygor | 64’ | Willian Maranhao Leo Naldi |
73’ | JP Gaspar | 64’ | William Pottker Alejo Cruz |
81’ | Joao Vitor De souza Martins Thayllon Roberth | 70’ | Sandro Lima Federico Andres Martinez Berroa |
82’ | Cleber Gabriel Mendes Alves | 85’ | Conrado Heron |
86’ | Robert Conceicao Kauan |
Cầu thủ dự bị | |||
César Augusto | Pedro Henrique | ||
Pedrao | Ruan | ||
Wanderson | Leo Naldi | ||
Railan | Lucas Fonseca Gomes Barreto | ||
Nicolas Tedesco | Heron | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Kauan | ||
Gabriel Mendes Alves | Alejo Cruz | ||
Emerson Negueba | Federico Andres Martinez Berroa | ||
Hygor | Rai | ||
Gaspar | |||
Thayllon Roberth | |||
Rigley Junior Reis da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại