Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Danny Namaso từ Auxerre đá ngã Djibril Sidibe.
![]() (Pen) Frank Magri 3 | |
![]() Gideon Mensah 35 | |
![]() Danny Namaso (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) 45+2' | |
![]() Dayann Methalie 50 | |
![]() Warren Kamanzi (Thay: Dayann Methalie) 56 | |
![]() Emersonn (Thay: Noah Edjouma) 56 | |
![]() Guillaume Restes 61 | |
![]() Fredrik Oppegaard 64 | |
![]() Clement Akpa (Thay: Sekou Mara) 65 | |
![]() Mario Sauer (Thay: Abu Francis) 70 | |
![]() Djibril Sidibe (Thay: Rasmus Nicolaisen) 70 | |
![]() Mark McKenzie 82 | |
![]() Santiago Hidalgo (Thay: Yann Gboho) 82 | |
![]() Djibril Sidibe 83 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Lassine Sinayoko) 85 | |
![]() Santiago Hidalgo 90+4' | |
![]() Cristian Casseres Jr. 90+4' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Toulouse


Diễn biến Auxerre vs Toulouse
Số lượng khán giả hôm nay là 15262.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Auxerre: 40%, Toulouse: 60%.
Gideon Mensah của Auxerre cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Telli Siwe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Danny Namaso của Auxerre phạm lỗi với Warren Kamanzi.
Trận đấu được tiếp tục.
Kiểm soát bóng: Auxerre: 40%, Toulouse: 60%.

Cristian Casseres Jr. phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Santiago Hidalgo vì hành vi phi thể thao.
Pha vào bóng nguy hiểm của Cristian Casseres Jr. từ Toulouse. Marvin Senaya là người bị phạm lỗi.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marvin Senaya của Auxerre thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Cristian Casseres Jr. giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Auxerre bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Toulouse
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Marvin Senaya (29), Telli Siwe (13), Francisco Sierralta (4), Gideon Mensah (14), Fredrik Oppegård (22), Lassine Sinayoko (10), Kevin Danois (5), Elisha Owusu (42), Danny Namaso (19), Sékou Mara (9)
Toulouse (3-4-3): Guillaume Restes (1), Mark McKenzie (3), Charlie Cresswell (4), Rasmus Nicolaisen (2), Aron Dønnum (15), Cristian Cásseres Jr (23), Abu Francis (17), Dayann Methalie (24), Noah Edjouma (31), Frank Magri (9), Yann Gboho (10)


Thay người | |||
65’ | Sekou Mara Clement Akpa | 56’ | Dayann Methalie Waren Kamanzi |
85’ | Lassine Sinayoko Assane Diousse | 56’ | Noah Edjouma Emersonn |
70’ | Rasmus Nicolaisen Djibril Sidibe | ||
70’ | Abu Francis Mario Sauer | ||
82’ | Yann Gboho Santiago Hidalgo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvin Petit Dol | Santiago Hidalgo | ||
Clement Akpa | Kjetil Haug | ||
Assane Diousse | Waren Kamanzi | ||
Lasso Coulibaly | Djibril Sidibe | ||
Rudy Matondo | Seny Koumbassa | ||
Ryan Rodin | Noah Lahmadi | ||
Ibrahim Osman | Mario Sauer | ||
Theo De Percin | Julian Vignolo | ||
Lamine Sy | Emersonn |
Tình hình lực lượng | |||
Sinaly Diomande Chấn thương đùi | Alexis Vossah Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | ||
Josue Casimir Không xác định | Rafik Messali Chấn thương mắt cá | ||
Ilyas Azizi Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Auxerre vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T H H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T T B T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại