Kiểm soát bóng: Auxerre: 43%, Lorient: 57%.
![]() Pablo Pagis 19 | |
![]() Igor Silva 45 | |
![]() Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Ibrahim Osman) 53 | |
![]() Marvin Senaya 61 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Ahmadou Bamba Dieng) 65 | |
![]() Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka) 65 | |
![]() Dermane Karim (Thay: Pablo Pagis) 66 | |
![]() (Pen) Josue Casimir 70 | |
![]() Darline Yongwa (Thay: Arsene Kouassi) 75 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Ibrahim Osman) 82 | |
![]() Lasso Coulibaly (Thay: Josue Casimir) 82 | |
![]() Elisha Owusu 88 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Lassine Sinayoko) 88 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Gideon Mensah) 90 | |
![]() Fredrik Oppegaard 90+2' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Lorient


Diễn biến Auxerre vs Lorient
Cú sút của Panos Katseris bị chặn lại.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Auxerre đã kịp giành lấy chiến thắng.
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Auxerre: 44%, Lorient: 56%.
Sambou Soumano từ Lorient thực hiện cú sút đi chệch mục tiêu.
Cú tạt bóng của Panos Katseris từ Lorient thành công tìm thấy một đồng đội trong vòng cấm.
Cú sút của Darline Yongwa bị chặn lại.
Một cú sút của Aiyegun Tosin bị chặn lại.
Arthur Avom thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.
Nỗ lực tốt của Laurent Abergel khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Cú sút của Sambou Soumano bị chặn lại.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lorient thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lorient đang kiểm soát bóng.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Lorient thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Auxerre bắt đầu một pha phản công.
Francisco Sierralta của Auxerre cắt được đường chuyền vào khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Lorient
Auxerre (3-4-2-1): Donovan Leon (16), Gabriel Osho (3), Francisco Sierralta (4), Clement Akpa (92), Marvin Senaya (29), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (5), Gideon Mensah (14), Josue Casimir (7), Ibrahim Osman (23), Lassine Sinayoko (10)
Lorient (3-4-3): Bingourou Kamara (21), Formose Mendy (5), Igor Silva (2), Montassar Talbi (3), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Pablo Pagis (10), Mohamed Bamba (9), Tosin Aiyegun (15)


Thay người | |||
82’ | Josue Casimir Lasso Coulibaly | 65’ | Joel Mvuka Panos Katseris |
82’ | Ibrahim Osman Rudy Matondo | 65’ | Ahmadou Bamba Dieng Sambou Soumano |
88’ | Lassine Sinayoko Theo Bair | 75’ | Arsene Kouassi Darline Yongwa |
90’ | Gideon Mensah Fredrik Oppegård |
Cầu thủ dự bị | |||
Assane Diousse | Benjamin Leroy | ||
Theo De Percin | Darline Yongwa | ||
Saad Agouzoul | Panos Katseris | ||
Fredrik Oppegård | Theo Le Bris | ||
Lamine Sy | Jean-Victor Makengo | ||
Lasso Coulibaly | Dermane Karim | ||
Rudy Matondo | Sambou Soumano | ||
Theo Bair | |||
Ado Onaiwu |
Tình hình lực lượng | |||
Sinaly Diomande Kỷ luật | Abdoulaye Faye Chấn thương bàn chân | ||
Nathan Buayi-Kiala Không xác định | Isaak Touré Không xác định | ||
Oussama El Azzouzi Va chạm | Noah Cadiou Chấn thương gân kheo | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Auxerre vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại