Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Odsonne Edouard (Kiến tạo: Adrien Thomasson) 14 | |
![]() Samson Baidoo 15 | |
![]() Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard) 41 | |
![]() Pierre Ganiou 47 | |
![]() Francisco Sierralta 61 | |
![]() Robin Risser 62 | |
![]() Danny Namaso 62 | |
![]() Gideon Mensah 65 | |
![]() Florian Thauvin 66 | |
![]() Elisha Owusu 68 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Lassine Sinayoko) 69 | |
![]() Pierre Ganiou 73 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Elisha Owusu) 76 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Wesley Said) 81 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Florian Thauvin) 82 | |
![]() Lamine Sy (Thay: Francisco Sierralta) 84 | |
![]() Adrien Thomasson 88 | |
![]() Malang Sarr 90+3' | |
![]() Christophe Pelissier 90+3' | |
![]() Abdallah Sima (Kiến tạo: Adrien Thomasson) 90+6' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Lens


Diễn biến Auxerre vs Lens
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Auxerre: 58%, Lens: 42%.
Adrien Thomasson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdallah Sima từ Lens đánh đầu ghi bàn!
Adrien Thomasson từ Lens thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Samson Baidoo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Donovan Leon đã kiểm soát được bóng.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lens.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mamadou Sangare thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Christophe Pelissier và rút thẻ vàng cho ông vì lỗi phản ứng.

Thẻ vàng cho Malang Sarr.
Trọng tài thổi phạt Malang Sarr của Lens vì đã phạm lỗi với Gideon Mensah.
CỘT DỌC! Cú đánh đầu của Malang Sarr đưa bóng trúng cột dọc!
Adrien Thomasson của Lens thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Lens
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Josue Casimir (7), Marvin Senaya (29), Francisco Sierralta (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Lassine Sinayoko (10), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (5), Danny Namaso (19), Sékou Mara (9)
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Ismaelo (25), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Odsonne Edouard (11)


Thay người | |||
69’ | Lassine Sinayoko Ibrahim Osman | 41’ | Odsonne Edouard Rayan Fofana |
76’ | Elisha Owusu Rudy Matondo | 81’ | Wesley Said Morgan Guilavogui |
84’ | Francisco Sierralta Lamine Sy | 82’ | Florian Thauvin Abdallah Sima |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Regis Gurtner | ||
Fredrik Oppegård | Jhoanner Chavez | ||
Alvin Petit Dol | Andrija Bulatovic | ||
Assane Diousse | Hamzat Ojediran | ||
Rudy Matondo | Florian Sotoca | ||
Tidiane Devernois | Abdallah Sima | ||
Ryan Rodin | Morgan Guilavogui | ||
Ibrahim Osman | Saud Abdulhamid | ||
Lamine Sy | Rayan Fofana |
Tình hình lực lượng | |||
Sinaly Diomande Chấn thương đùi | |||
Telli Siwe Chấn thương đầu gối | |||
Lasso Coulibaly Chấn thương vai | |||
Oussama El Azzouzi Không xác định | |||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Auxerre vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại