Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Clement Akpa 28 | |
![]() Andre Ayew (Thay: Ahmed Hassan Koka) 43 | |
![]() Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Gaetan Perrin) 62 | |
![]() Timothee Pembele (Thay: Fode Ballo-Toure) 70 | |
![]() Yanis Zouaoui (Thay: Yassine Kechta) 70 | |
![]() Florian Aye (Thay: Ado Onaiwu) 73 | |
![]() Ki-Jana Hoever (Thay: Paul Joly) 73 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Assane Diousse) 74 | |
![]() Ki-Jana Hoever 75 | |
![]() (og) Jubal 79 | |
![]() Gideon Mensah (Thay: Fredrik Oppegaard) 80 | |
![]() Gideon Mensah (Thay: Fredrik Oppegaard) 82 | |
![]() Josue Casimir 85 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Clement Akpa) 89 | |
![]() Mahamadou Diawara (Thay: Josue Casimir) 90 | |
![]() Rassoul Ndiaye (Thay: Abdoulaye Toure) 90 | |
![]() Arouna Sangante (Kiến tạo: Junior Mwanga) 90+2' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Le Havre


Diễn biến Auxerre vs Le Havre
Kiểm soát bóng: Auxerre: 47%, Le Havre: 53%.
Mathieu Gorgelin bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Han-Noah Massengo của Auxerre phạm lỗi với Yanis Zouaoui.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Auxerre: 47%, Le Havre: 53%.
Đường chuyền của Mahamadou Diawara từ Le Havre đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Le Havre đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Junior Mwanga đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đường chuyền của Mahamadou Diawara từ Le Havre đã tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

V À A A O O O - Arouna Sangante từ Le Havre đánh đầu ghi bàn!
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Han-Noah Massengo bị phạt vì đẩy Andre Ayew.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yanis Zouaoui từ Le Havre thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Issa Soumare sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Donovan Leon đã kiểm soát được.
Abdoulaye Toure rời sân để được thay thế bởi Rassoul Ndiaye trong một sự thay đổi chiến thuật.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Le Havre
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Clement Akpa (92), Fredrik Oppegård (12), Gaetan Perrin (10), Han-Noah Massengo (80), Assane Diousse (18), Ado Onaiwu (45), Lassine Sinayoko (17)
Le Havre (4-2-3-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Arouna Sangante (93), Fodé Ballo-Touré (97), Abdoulaye Toure (94), Junior Mwanga (23), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Koka (99)


Thay người | |||
73’ | Ado Onaiwu Florian Aye | 43’ | Ahmed Hassan Koka Andre Ayew |
73’ | Paul Joly Ki-Jana Hoever | 70’ | Fode Ballo-Toure Timothée Pembélé |
74’ | Assane Diousse Rudy Matondo | 70’ | Yassine Kechta Yanis Zouaoui |
80’ | Fredrik Oppegaard Gideon Mensah | 90’ | Abdoulaye Toure Rassoul Ndiaye |
89’ | Clement Akpa Theo Bair | 90’ | Josue Casimir Mahamadou Diawara |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Bair | Timothée Pembélé | ||
Theo De Percin | Gabriel Guri | ||
Gabriel Osho | Stephan Zagadou | ||
Yoann Cisse | Daler Kuzyaev | ||
Rudy Matondo | Rassoul Ndiaye | ||
Eros Maddy | Mahamadou Diawara | ||
Florian Aye | Andre Ayew | ||
Gideon Mensah | Hernani Mendes Vaz | ||
Ki-Jana Hoever | Yanis Zouaoui |
Tình hình lực lượng | |||
Elisha Owusu Không xác định | Gautier Lloris Chấn thương đùi | ||
Nathan Buayi-Kiala Không xác định | Daren Nbenbege Mosengo Không xác định | ||
Lasso Coulibaly Không xác định | Andy Logbo Chấn thương vai | ||
Hamed Junior Traorè Chấn thương gân kheo | Ilyes Housni Chấn thương mắt cá | ||
Kevin Danois Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Auxerre vs Le Havre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Le Havre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại