Thứ Ba, 14/10/2025
Denis Zakaria
38
Kassoum Ouattara
42
Takumi Minamino (Kiến tạo: Folarin Balogun)
45+2'
Takumi Minamino
55
Josue Casimir
55
Caio Henrique (Thay: Kassoum Ouattara)
63
Paris Brunner (Thay: Folarin Balogun)
63
Elisha Owusu
64
Lasso Coulibaly
64
Lasso Coulibaly (Thay: Kevin Danois)
64
Lasso Coulibaly (Thay: Sekou Mara)
65
Josue Casimir
68
Aladji Bamba
72
(og) Mohammed Salisu
73
Paris Brunner
75
Rudy Matondo (Thay: Lassine Sinayoko)
77
Lamine Camara (Thay: Aladji Bamba)
78
George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth)
78
Fredrik Oppegaard
82
George Ilenikhena (Kiến tạo: Vanderson)
89
Ibrahim Osman (Thay: Kevin Danois)
90
Mamadou Coulibaly (Thay: Takumi Minamino)
90
Caio Henrique
90+3'

Thống kê trận đấu Auxerre vs AS Monaco

số liệu thống kê
Auxerre
Auxerre
AS Monaco
AS Monaco
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 19
10 Ném biên 33
0 Việt vị 1
1 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Auxerre vs AS Monaco

Tất cả (335)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 16.703.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Auxerre: 32%, Monaco: 68%.

90+8'

Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Vanderson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Vanderson của Monaco phạm lỗi với Gideon Mensah.

90+7'

Auxerre đang kiểm soát bóng.

90+7'

George Ilenikhena giành chiến thắng trong pha không chiến trước Telli Siwe.

90+7'

Paris Brunner bị phạt vì đẩy Fredrik Oppegaard.

90+6'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Rudy Matondo của Auxerre phạm lỗi với Lamine Camara.

90+6'

Maghnes Akliouche thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Thilo Kehrer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Auxerre đang kiểm soát bóng.

90+4'

Gideon Mensah giành chiến thắng trong pha không chiến trước Paris Brunner.

90+4'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi George Ilenikhena từ Monaco phạm lỗi với Fredrik Oppegaard.

90+3'

Philipp Koehn với đôi tay an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Caio Henrique từ Monaco phạm lỗi với Lasso Coulibaly.

90+3' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Caio Henrique không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Caio Henrique không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Auxerre vs AS Monaco

Auxerre (5-3-2): Theo De Percin (40), Marvin Senaya (29), Fredrik Oppegård (22), Telli Siwe (13), Elisha Owusu (42), Gideon Mensah (14), Josue Casimir (7), Kevin Danois (5), Lassine Sinayoko (10), Danny Namaso (19), Sékou Mara (9), Sékou Mara (9)

AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Kassoum Ouattara (20), Aladji Bamba (23), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Mika Biereth (14), Takumi Minamino (18), Folarin Balogun (9)

Auxerre
Auxerre
5-3-2
40
Theo De Percin
29
Marvin Senaya
22
Fredrik Oppegård
13
Telli Siwe
42
Elisha Owusu
14
Gideon Mensah
7
Josue Casimir
5
Kevin Danois
10
Lassine Sinayoko
19
Danny Namaso
9
Sékou Mara
9
Sékou Mara
9
Folarin Balogun
18
Takumi Minamino
14
Mika Biereth
11
Maghnes Akliouche
6
Denis Zakaria
23
Aladji Bamba
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
2
Vanderson
16
Philipp Köhn
AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
Thay người
65’
Sekou Mara
Lasso Coulibaly
63’
Kassoum Ouattara
Caio Henrique
77’
Lassine Sinayoko
Rudy Matondo
63’
Folarin Balogun
Paris Brunner
90’
Kevin Danois
Ibrahim Osman
78’
Aladji Bamba
Lamine Camara
78’
Mika Biereth
George Ilenikhena
90’
Takumi Minamino
Mamadou Coulibaly
Cầu thủ dự bị
Tom Negrel
Lamine Camara
Lamine Sy
Jordan Teze
Alvin Petit Dol
Eric Dier
Assane Diousse
Christian Mawissa
Lasso Coulibaly
Caio Henrique
Rudy Matondo
Yann Lienard
Ibrahim Osman
Mamadou Coulibaly
George Ilenikhena
Paris Brunner
Tình hình lực lượng

Donovan Leon

Thẻ đỏ trực tiếp

Lukas Hradecky

Không xác định

Sinaly Diomande

Chấn thương đùi

Stanis Idumbo-Muzambo

Chấn thương háng

Clement Akpa

Chấn thương háng

Aleksandr Golovin

Chấn thương cơ

Nathan Buayi-Kiala

Không xác định

Ansu Fati

Không xác định

Huấn luyện viên

Christophe Pelissier

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
10/11 - 2012
13/04 - 2013
Ligue 1
28/12 - 2022
H1: 1-1
02/02 - 2023
H1: 2-0
15/09 - 2024
H1: 0-2
02/02 - 2025
H1: 1-2
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Auxerre

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 2-1
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
30/07 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow