Chủ Nhật, 07/09/2025
Alessandro Schoepf (Kiến tạo: Dejan Zukic)
6
(og) Kang-Hee Lee
23
Philipp Wiesinger (Thay: Noah Botic)
46
Tae-Seok Lee (Thay: Hakim Guenouche)
46
Marco Sulzner (Thay: Emmanuel Agyemang)
46
Abubakr Barry (Thay: Johannes Handl)
56
Maurice Malone (Thay: Johannes Eggestein)
56
Manprit Sarkaria
58
Thierno Ballo
59
Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo)
70
Simon Piesinger (Thay: Alessandro Schoepf)
71
Sanel Saljic (Thay: Tin Plavotic)
71
Dominik Fitz
75
Donis Avdijaj (Thay: Dejan Zukic)
78
Florent Hajdini (Thay: David Atanga)
88
Maurice Malone (Kiến tạo: Reinhold Ranftl)
90+2'
Marco Sulzner
90+7'

Thống kê trận đấu Austria Wien vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 25
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Wien vs Wolfsberger AC

Tất cả (29)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+7' Thẻ vàng cho Marco Sulzner.

Thẻ vàng cho Marco Sulzner.

90+7' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+2'

Reinhold Ranftl đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!

88'

David Atanga rời sân và được thay thế bởi Florent Hajdini.

78'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Donis Avdijaj.

75' Thẻ vàng cho Dominik Fitz.

Thẻ vàng cho Dominik Fitz.

71'

Tin Plavotic rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

71'

Alessandro Schoepf rời sân và được thay thế bởi Simon Piesinger.

70'

Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.

59' Thẻ vàng cho Thierno Ballo.

Thẻ vàng cho Thierno Ballo.

58' Thẻ vàng cho Manprit Sarkaria.

Thẻ vàng cho Manprit Sarkaria.

56'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Maurice Malone.

56'

Johannes Handl rời sân và được thay thế bởi Abubakr Barry.

46'

Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi Marco Sulzner.

46'

Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Tae-Seok Lee.

46'

Noah Botic rời sân và được thay thế bởi Philipp Wiesinger.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Austria Wien vs Wolfsberger AC

Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Kang-Hee Lee (16), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Manprit Sarkaria (11), Manfred Fischer (30), Hakim Guenouche (21), Johannes Eggestein (19), Dominik Fitz (36), Noah Botic (9)

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Cheick Mamadou Diabate (15), Nicolas Wimmer (37), Fabian Wohlmuth (31), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Dejan Zukic (20), David Atanga (17), Thierno Ballo (11)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-2-1
1
Samuel Radlinger
46
Johannes Handl
16
Kang-Hee Lee
24
Tin Plavotic
26
Reinhold Ranftl
11
Manprit Sarkaria
30
Manfred Fischer
21
Hakim Guenouche
19
Johannes Eggestein
36
Dominik Fitz
9
Noah Botic
11
Thierno Ballo
17
David Atanga
20
Dejan Zukic
77
Rene Renner
18
Alessandro Schopf
34
Emmanuel Ofori Agyemang
31
Fabian Wohlmuth
37
Nicolas Wimmer
15
Cheick Mamadou Diabate
22
Dominik Baumgartner
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
Thay người
46’
Hakim Guenouche
Tae-Seok Lee
46’
Emmanuel Agyemang
Marco Sulzner
46’
Noah Botic
Philipp Wiesinger
70’
Thierno Ballo
Angelo Gattermayer
56’
Johannes Handl
Abubakr Barry
71’
Alessandro Schoepf
Simon Piesinger
56’
Johannes Eggestein
Maurice Malone
78’
Dejan Zukic
Donis Avdijaj
71’
Tin Plavotic
Sanel Saljic
88’
David Atanga
Florent Hajdini
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Lukas Gutlbauer
Luca Pazourek
Tobias Gruber
Abubakr Barry
Boris Matic
Tae-Seok Lee
Simon Piesinger
Sanel Saljic
Florent Hajdini
Philipp Wiesinger
Marco Sulzner
Marko Raguz
Donis Avdijaj
Matteo Schablas
Markus Pink
Maurice Malone
Angelo Gattermayer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
02/10 - 2021
27/02 - 2022
21/08 - 2022
13/11 - 2022
20/08 - 2023
26/11 - 2023
11/08 - 2024
09/11 - 2024
18/05 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Áo
10/08 - 2025
Europa Conference League
07/08 - 2025
VĐQG Áo
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Áo
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Áo
10/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
VĐQG Áo
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rapid WienRapid Wien5410413T T H T T
2FC SalzburgFC Salzburg5320911H T T T H
3Sturm GrazSturm Graz430169T B T T
4WSG TirolWSG Tirol422048T T H H
5SCR AltachSCR Altach522128T T H H B
6Wolfsberger ACWolfsberger AC521227B T T B H
7SV RiedSV Ried521217H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg5203-16B T B T B
9Austria WienAustria Wien5113-44H B B B T
10LASKLASK5104-83B B T B B
11Grazer AKGrazer AK5032-83H B H H B
12BW LinzBW Linz5014-71B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow