Thứ Bảy, 06/09/2025
Elias Havel (Kiến tạo: Patrik Mijic)
12
Dejan Radonjic (Thay: Tin Plavotic)
29
Abubakr Barry
37
Sanel Saljic (Thay: Aleksandar Dragovic)
59
Noah Botic (Thay: Manprit Sarkaria)
60
Patrik Mijic (Kiến tạo: Benjamin Markus)
63
Reinhold Ranftl
65
Juergen Heil (Thay: Tobias Kainz)
66
Lukas Fridrikas (Thay: Patrik Mijic)
66
Youba Diarra (Thay: Elias Havel)
66
Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Jed Drew)
73
Lukas Spendlhofer
75
Marco Hoffmann (Thay: Jed Drew)
78
Habib Coulibaly (Thay: Maximilian Hennig)
81
Luca Pazourek (Thay: Abubakr Barry)
81
Manfred Fischer (Kiến tạo: Sanel Saljic)
90+3'

Thống kê trận đấu Austria Wien vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
TSV Hartberg
TSV Hartberg
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Wien vs TSV Hartberg

Tất cả (32)
90+3'

Sanel Saljic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Manfred Fischer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Manfred Fischer đã ghi bàn!

81'

Abubakr Barry rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.

81'

Maximilian Hennig rời sân và được thay thế bởi Habib Coulibaly.

78'

Jed Drew rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.

75' Thẻ vàng cho Lukas Spendlhofer.

Thẻ vàng cho Lukas Spendlhofer.

73'

Jed Drew đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Lukas Fridrikas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Fridrikas đã ghi bàn!

66'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Youba Diarra.

66'

Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

66'

Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Juergen Heil.

65' Thẻ vàng cho Reinhold Ranftl.

Thẻ vàng cho Reinhold Ranftl.

63'

Benjamin Markus đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Patrik Mijic ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Mijic ghi bàn!

60'

Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.

59'

Aleksandar Dragovic rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Abubakr Barry.

Thẻ vàng cho Abubakr Barry.

29'

Tin Plavotic rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.

12'

Patrik Mijic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Austria Wien vs TSV Hartberg

Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manprit Sarkaria (11), Manfred Fischer (30), Tae-Seok Lee (17), Maurice Malone (77), Johannes Eggestein (19)

TSV Hartberg (5-4-1): Tom Hülsmann (40), Damjan Kovacevic (95), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Maximilian Hennig (33), Jed Drew (79), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Elias Havel (7), Patrik Mijic (9)

Austria Wien
Austria Wien
3-5-2
1
Samuel Radlinger
28
Philipp Wiesinger
15
Aleksandar Dragovic
24
Tin Plavotic
26
Reinhold Ranftl
5
Abubakr Barry
11
Manprit Sarkaria
30
Manfred Fischer
17
Tae-Seok Lee
77
Maurice Malone
19
Johannes Eggestein
9
Patrik Mijic
7
Elias Havel
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
79
Jed Drew
33
Maximilian Hennig
18
Fabian Wilfinger
19
Lukas Spendlhofer
3
Dominic Vincze
95
Damjan Kovacevic
40
Tom Hülsmann
TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-4-1
Thay người
29’
Tin Plavotic
Dejan Radonjic
66’
Elias Havel
Youba Diarra
59’
Aleksandar Dragovic
Sanel Saljic
66’
Patrik Mijic
Lukas Fridrikas
60’
Manprit Sarkaria
Noah Botic
66’
Tobias Kainz
Jürgen Heil
81’
Abubakr Barry
Luca Pazourek
78’
Jed Drew
Marco Philip Hoffmann
81’
Maximilian Hennig
Habib Coulibaly
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Ammar Helac
Kelvin Boateng
Habib Coulibaly
Noah Botic
Youba Diarra
Hakim Guenouche
Maximilian Fillafer
Luca Pazourek
Lukas Fridrikas
Dejan Radonjic
Julian Gölles
Marko Raguz
Jürgen Heil
Sanel Saljic
Marco Philip Hoffmann
Philipp Maybach
Dominik Prokop

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
26/09 - 2021
19/02 - 2022
11/09 - 2022
25/02 - 2023
17/09 - 2023
10/02 - 2024
18/08 - 2024
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Áo
10/08 - 2025
Europa Conference League
07/08 - 2025
VĐQG Áo
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3
VĐQG Áo
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
10/07 - 2025
07/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rapid WienRapid Wien5410413T T H T T
2FC SalzburgFC Salzburg5320911H T T T H
3Sturm GrazSturm Graz430169T B T T
4WSG TirolWSG Tirol422048T T H H
5SCR AltachSCR Altach522128T T H H B
6Wolfsberger ACWolfsberger AC521227B T T B H
7SV RiedSV Ried521217H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg5203-16B T B T B
9Austria WienAustria Wien5113-44H B B B T
10LASKLASK5104-83B B T B B
11Grazer AKGrazer AK5032-83H B H H B
12BW LinzBW Linz5014-71B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow