Thẻ vàng cho Marko Raguz.
Kingstone Mutandwa 22 | |
Kingstone Mutandwa 45+2' | |
Luca Pazourek (Thay: Aleksandar Dragovic) 46 | |
Abubakr Barry 49 | |
Jonas Mayer 55 | |
Saliou Sane (Thay: Antonio Van Wyk) 55 | |
Nikki Havenaar 57 | |
Martin Rasner (Thay: Jonas Mayer) 59 | |
Mark Grosse 61 | |
Abubakr Barry 65 | |
Noah Botic (Thay: Manprit Sarkaria) 66 | |
(Pen) Johannes Eggestein 77 | |
Kingstone Mutandwa 78 | |
Dominik Kirnbauer (Thay: Michael Sollbauer) 79 | |
Fabian Rossdorfer (Thay: Ante Bajic) 79 | |
Manfred Fischer (Kiến tạo: Sanel Saljic) 85 | |
Philipp Maybach (Thay: Manfred Fischer) 87 | |
Kelvin Boateng (Thay: Johannes Eggestein) 87 | |
Marko Raguz (Thay: Sanel Saljic) 90 | |
Marko Raguz 90+4' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SV Ried


Diễn biến Austria Wien vs SV Ried
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Marko Raguz.
Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Kelvin Boateng.
Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Sanel Saljic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manfred Fischer đã ghi bàn!
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Michael Sollbauer rời sân và được thay thế bởi Dominik Kirnbauer.
Thẻ vàng cho Kingstone Mutandwa.
V À A A O O O - Johannes Eggestein từ Austria Wien thực hiện thành công quả phạt đền!
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.
Thẻ vàng cho Abubakr Barry.
Thẻ vàng cho Mark Grosse.
Thẻ vàng cho Mark Grosse.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Thẻ vàng cho Jonas Mayer.
V À A A O O O - Abubakr Barry đã ghi bàn!
Aleksandar Dragovic rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SV Ried
Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Dejan Radonjic (60), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Tae-Seok Lee (17), Manprit Sarkaria (11), Johannes Eggestein (19), Sanel Saljic (20)
SV Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Yusuf Maart (6), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Kingstone Mutandwa (7), Antonio Van Wyk (29)


| Thay người | |||
| 46’ | Aleksandar Dragovic Luca Pazourek | 55’ | Antonio Van Wyk Saliou Sane |
| 66’ | Manprit Sarkaria Noah Botic | 59’ | Jonas Mayer Martin Rasner |
| 87’ | Manfred Fischer Philipp Maybach | 79’ | Ante Bajic Fabian Rossdorfer |
| 87’ | Johannes Eggestein Kelvin Boateng | 79’ | Michael Sollbauer Dominik Kirnbauer |
| 90’ | Sanel Saljic Marko Raguz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Felix Wimmer | ||
Luca Pazourek | Martin Rasner | ||
Philipp Maybach | Saliou Sane | ||
Noah Botic | Peter Kiedl | ||
Kelvin Boateng | Joris Boguo | ||
Hakim Guenouche | Fabian Rossdorfer | ||
Marko Raguz | Christopher Wernitznig | ||
Aleksa Ilic | Dominik Kirnbauer | ||
Nicolas Bajlicz | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 21 | B T T T T | |
| 2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | B B T T H | |
| 3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T H B B B | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T H T T B | |
| 5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T T B T | |
| 6 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B B H T T | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | T H B B H | |
| 8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | T H B H H | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | B T B H T | |
| 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | T B T T B | |
| 11 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H B B B | |
| 12 | 10 | 0 | 6 | 4 | -13 | 6 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch