Turgay Gemicibasi 13 | |
Nicolas Wimmer 30 | |
Thorsten Mahrer 30 | |
Marco Djuricin 42 | |
Thorsten Mahrer (Kiến tạo: Florian Rieder) 57 | |
Johannes Handl 71 | |
Alexander Timossi Andersson 80 | |
Philipp Huetter 85 | |
Gloire Amanda 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 7 | 5 | 3 | 12 | 26 | T T H B H | |
| 2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 7 | 25 | B B H B T | |
| 3 | 15 | 8 | 1 | 6 | 2 | 25 | T T T T T | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T T H B B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T H B B B | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H H T H | |
| 10 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | B T B T T | |
| 12 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

