Yann Massombo rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.
![]() Dejan Radonjic (Kiến tạo: Sanel Saljic) 57 | |
![]() Lukas Jaeger 68 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Alexander Gorgon) 69 | |
![]() Noah Botic (Thay: Johannes Eggestein) 73 | |
![]() Mike-Steven Baehre 77 | |
![]() Filip Milojevic (Thay: Patrick Greil) 82 | |
![]() Manprit Sarkaria (Thay: Maurice Malone) 82 | |
![]() Philipp Maybach (Thay: Sanel Saljic) 82 | |
![]() Lukas Gugganig (Thay: Yann Massombo) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SCR Altach


Diễn biến Austria Wien vs SCR Altach
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Manprit Sarkaria.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Filip Milojevic.

Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.
Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.
Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

Thẻ vàng cho Lukas Jaeger.
Sanel Saljic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dejan Radonjic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho SCR Altach ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Áo tại Generali Arena.
Stefan Ebner trao cho Áo một quả phát bóng lên.
Áo cần phải cẩn trọng. SCR Altach có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho SCR Altach tại Generali Arena.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Áo!
Liệu Áo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của SCR Altach không?
Đá phạt cho SCR Altach.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SCR Altach
Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Dejan Radonjic (60), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Sanel Saljic (20), Manfred Fischer (30), Tae-Seok Lee (17), Johannes Eggestein (19), Maurice Malone (77)
SCR Altach (3-4-2-1): Dejan Stojanovic (1), Lukas Jäger (17), Pascal Estrada (22), Paul Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Yann Massombo (28), Mike Bahre (8), Mohamed Ouedraogo (29), Erkin Yalcin (26), Patrick Greil (18), Alexander Gorgon (20)


Thay người | |||
73’ | Johannes Eggestein Noah Botic | 69’ | Alexander Gorgon Anteo Fetahu |
82’ | Sanel Saljic Philipp Maybach | 82’ | Patrick Greil Filip Milojevic |
82’ | Maurice Malone Manprit Sarkaria | 90’ | Yann Massombo Lukas Gugganig |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Nemanja Krstovic | ||
Luca Pazourek | Adrian Vonbruel | ||
Philipp Maybach | Paul Piffer | ||
Noah Botic | Lukas Gugganig | ||
Manprit Sarkaria | Leonardo Lukacevic | ||
Kelvin Boateng | Filip Milojevic | ||
Marko Raguz | Luca Kronberger | ||
Matteo Schablas | Anteo Fetahu | ||
Ifeanyi Ndukwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B T B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B B T B B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -8 | 3 | H B H H B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại