Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aleksandar Dragovic
7 - Tin Plavotic (Kiến tạo: Manprit Sarkaria)
24 - Dejan Radonjic (Thay: Tin Plavotic)
64 - Philipp Wiesinger
67 - Kelvin Boateng (Thay: Kang-Hee Lee)
74 - Dejan Radonjic
75 - Marko Raguz (Thay: Manprit Sarkaria)
83 - Marko Raguz (Kiến tạo: Johannes Eggestein)
90+1'
- Daniel Maderner (Thay: Murat Satin)
46 - Daniel Maderner (Kiến tạo: Ramiz Harakate)
52 - Zeteny Jano
58 - Tio Cipot (Thay: Zeteny Jano)
63 - Daniel Maderner
67 - Thorsten Schriebl
87 - Ludwig Vraa-Jensen (Thay: Thorsten Schriebl)
88 - Christian Lichtenberger (Thay: Thomas Schiestl)
90 - Lukas Graf (Thay: Sadik Fofana)
90 - Ramiz Harakate
90+5'
Thống kê trận đấu Austria Wien vs Grazer AK
Diễn biến Austria Wien vs Grazer AK
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sadik Fofana rời sân và được thay thế bởi Lukas Graf.
Thomas Schiestl rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Thẻ vàng cho Ramiz Harakate.
Johannes Eggestein đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marko Raguz đã ghi bàn!
Thorsten Schriebl rời sân và được thay thế bởi Ludwig Vraa-Jensen.
Thẻ vàng cho Thorsten Schriebl.
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Marko Raguz.
Thẻ vàng cho Dejan Radonjic.
Kang-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Kelvin Boateng.
Thẻ vàng cho Daniel Maderner.
Thẻ vàng cho Daniel Maderner.
Thẻ vàng cho Philipp Wiesinger.
Tin Plavotic rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Tio Cipot.
Thẻ vàng cho Zeteny Jano.
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Daniel Maderner đã ghi bàn!
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Manprit Sarkaria đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tin Plavotic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.
Ném biên cho Austria ở phần sân của GAK.
Ném biên cho Austria.
Ném biên cho GAK ở phần sân nhà.
Harald Lechner trao quyền ném biên cho đội khách.
GAK cần phải cẩn thận. Austria có một pha ném biên tấn công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trọng tài đã thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Grazer AK
Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Tae-Seok Lee (17), Kang-Hee Lee (16), Johannes Eggestein (19), Manprit Sarkaria (11)
Grazer AK (3-1-4-2): Jakob Meierhofer (1), Beres Owusu (82), Donovan Pines (2), Martin Kreuzriegler (4), Tobias Koch (8), Thorsten Schriebl (20), Thomas Schiestl (17), Murat Satin (7), Sadik Fofana (6), Zeteny Jano (18), Ramiz Harakate (22)
| Thay người | |||
| 64’ | Tin Plavotic Dejan Radonjic | 46’ | Murat Satin Daniel Maderner |
| 74’ | Kang-Hee Lee Kelvin Boateng | 63’ | Zeteny Jano Tio Cipot |
| 83’ | Manprit Sarkaria Marko Raguz | 88’ | Thorsten Schriebl Ludwig Vraa Jensen |
| 90’ | Sadik Fofana Lukas Graf | ||
| 90’ | Thomas Schiestl Christian Lichtenberger | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Schablas | Fabian Ehmann | ||
Mirko Kos | Ludwig Vraa Jensen | ||
Dejan Radonjic | Lukas Graf | ||
Luca Pazourek | Christian Lichtenberger | ||
Hakim Guenouche | Tim Paumgartner | ||
Dominik Nisandzic | Daniel Maderner | ||
Kelvin Boateng | Tio Cipot | ||
Marko Raguz | Arbnor Prenqi | ||
Dominik Frieser | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | T T H T T |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | B B B T T | |
| 3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 7 | 21 | T B T H B | |
| 4 | 11 | 7 | 0 | 4 | 8 | 21 | T T T B B | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 13 | 6 | 1 | 6 | -3 | 19 | B T B B T | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | T T B B T | |
| 8 | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | B H T T T | |
| 9 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B B H H B | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B B B T H | |
| 11 | 13 | 3 | 1 | 9 | -9 | 10 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 6 | 6 | -13 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại