Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sota Kitano 8 | |
Kerim Alajbegovic (Kiến tạo: Edmund Baidoo) 16 | |
Aleksa Terzic (Thay: Frans Kraetzig) 46 | |
Tim Trummer (Thay: Yorbe Vertessen) 46 | |
Tim Trummer (Kiến tạo: Sota Kitano) 56 | |
Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Kerim Alajbegovic) 60 | |
Kelvin Boateng (Thay: Noah Botic) 66 | |
Kang-Hee Lee (Thay: Manprit Sarkaria) 66 | |
Tin Plavotic (Thay: Dejan Radonjic) 66 | |
Petar Ratkov (Thay: Edmund Baidoo) 69 | |
Luca Pazourek (Thay: Reinhold Ranftl) 72 | |
Luca Pazourek 78 | |
Clement Bischoff (Thay: Sota Kitano) 84 | |
Dominik Nisandzic (Thay: Manfred Fischer) 84 | |
Petar Ratkov 89 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs FC Salzburg


Diễn biến Austria Wien vs FC Salzburg
Thẻ vàng cho Petar Ratkov.
Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Dominik Nisandzic.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Clement Bischoff.
Thẻ vàng cho Luca Pazourek.
Reinhold Ranftl rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Dejan Radonjic rời sân và được thay thế bởi Tin Plavotic.
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Kang-Hee Lee.
Noah Botic rời sân và được thay thế bởi Kelvin Boateng.
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Sota Kitano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tim Trummer ghi bàn!
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Frans Kraetzig rời sân và được thay thế bởi Aleksa Terzic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Edmund Baidoo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kerim Alajbegovic ghi bàn!
V À A A O O O - Sota Kitano ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs FC Salzburg
Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Dejan Radonjic (60), Aleksandar Dragovic (15), Abubakr Barry (5), Manprit Sarkaria (11), Manfred Fischer (30), Philipp Wiesinger (28), Tae-Seok Lee (17), Noah Botic (9), Johannes Eggestein (19)
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Jannik Schuster (44), Jacob Rasmussen (2), Frans Krätzig (13), Soumaila Diabate (5), Mamady Diambou (15), Sota Kitano (8), Kerim Alajbegovic (27), Edmund Baidoo (20), Yorbe Vertessen (11)


| Thay người | |||
| 66’ | Dejan Radonjic Tin Plavotic | 46’ | Frans Kraetzig Aleksa Terzić |
| 66’ | Manprit Sarkaria Kang-Hee Lee | 46’ | Yorbe Vertessen Tim Trummer |
| 66’ | Noah Botic Kelvin Boateng | 60’ | Kerim Alajbegovic Moussa Kounfolo Yeo |
| 72’ | Reinhold Ranftl Luca Pazourek | 69’ | Edmund Baidoo Peter Ratkov |
| 84’ | Manfred Fischer Dominik Nisandzic | 84’ | Sota Kitano Clement Bischoff |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Salko Hamzic | ||
Ifeanyi Ndukwe | Aleksa Terzić | ||
Tin Plavotic | Douglas Mendes | ||
Kang-Hee Lee | Clement Bischoff | ||
Dominik Nisandzic | Tim Trummer | ||
Hakim Guenouche | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Luca Pazourek | Lucas Gourna-Douath | ||
Kelvin Boateng | Maurits Kjærgaard | ||
Marko Raguz | Peter Ratkov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch