Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.
![]() Thomas Goiginger 42 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Ronivaldo) 61 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Martin Moormann) 69 | |
![]() Manuel Maranda 71 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Noah Botic) 74 | |
![]() Philipp Maybach (Thay: Manprit Sarkaria) 75 | |
![]() (Pen) Shon Weissman 79 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Dejan Radonjic) 82 | |
![]() Fabio Strauss 87 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Luca Pazourek) 87 | |
![]() Oliver Waehling (Thay: Shon Weissman) 87 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs BW Linz


Diễn biến Austria Wien vs BW Linz
Luca Pazourek rời sân và anh được thay thế bởi Hakim Guenouche.

Thẻ vàng cho Fabio Strauss.
Dejan Radonjic rời sân và anh được thay thế bởi Marko Raguz.

V À A A O O O - Shon Weissman từ BW Linz thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Noah Botic rời sân và được thay thế bởi Kelvin Boateng.

Thẻ vàng cho Manuel Maranda.
Martin Moormann rời sân và được thay thế bởi Fabio Strauss.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Paul Mensah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.
Đá phạt cho Áo ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Vienna được hưởng quả phát bóng lên.
BW Linz đang tiến lên và Dominik Reiter tung cú sút, tuy nhiên, bóng đi chệch mục tiêu.
Áo đẩy lên tấn công tại Generali Arena và Noah Botic có một cú đánh đầu tuyệt vời. Tuy nhiên, nỗ lực bị hàng phòng ngự BW Linz cản phá.
Phạt góc cho Áo.
Áo được Daniel Pfister trao cho một quả phạt góc.
Noah Botic của Áo tung cú sút về phía khung thành tại Generali Arena. Nhưng nỗ lực không thành công.
Bóng an toàn khi Áo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs BW Linz
Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Dejan Radonjic (60), Aleksandar Dragovic (15), Tae-Seok Lee (17), Reinhold Ranftl (26), Sanel Saljic (20), Manfred Fischer (30), Luca Pazourek (2), Johannes Eggestein (19), Manprit Sarkaria (11), Noah Botic (9)
BW Linz (3-4-3): Viktor Baier (1), Elias Bakatukanda (4), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Dominik Reiter (29), Alexander Briedl (19), Mamadou Fofana (6), Simon Pirkl (60), Thomas Goiginger (27), Shon Weissman (18), Ronivaldo (9)


Thay người | |||
74’ | Noah Botic Kelvin Boateng | 61’ | Ronivaldo Paul Mensah |
75’ | Manprit Sarkaria Philipp Maybach | 69’ | Martin Moormann Fabio Strauss |
82’ | Dejan Radonjic Marko Raguz | 87’ | Shon Weissman Oliver Wähling |
87’ | Luca Pazourek Hakim Guenouche |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Valentin Oelz | ||
Philipp Maybach | Thomas Turner | ||
Kelvin Boateng | Fabio Strauss | ||
Hakim Guenouche | Oliver Wähling | ||
Marko Raguz | Paul Mensah | ||
Matteo Schablas | Joao Luiz | ||
Aleksa Ilic | Marcel Schantl | ||
Ifeanyi Ndukwe | David Bumberger | ||
Dominik Nisandzic | Muharem Huskovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại